BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K52
DANH SÁCH HỌC VIÊN HOÀN THÀNH KHOÁ ĐÀO TẠO NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN DU LỊCH K52
Địa điểm: 451 Hoàng Quốc Việt - Cầu Giấy – Hà Nội
S TT |
HỌ VÀ |
TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
ĐIỂM |
HỆ |
||
ĐIỂM CHUYÊN CẦN |
ĐIỂM THI |
TỔNG ĐIỂM |
||||||
|
Nguyễn Thị Hà |
Chi |
27/10/1991 |
Hà Nội |
|
6,75 |
6,75 |
2 tháng |
|
Nguyễn Xuân |
Chung |
10/02/1992 |
Thái Bình |
|
6,75 |
6,75 |
2 tháng |
|
Phạm Kim |
Đạt |
07/11/1990 |
Thái Bình |
1 |
8,25 |
9,25 |
2 tháng |
|
Đỗ Thị |
Duyên |
20/6/1990 |
Thanh Hóa |
|
6,25 |
6,25 |
2 tháng |
|
Đoàn Trung |
Hiếu |
03/8/1989 |
Phú Thọ |
|
6 |
6 |
2 tháng |
|
Trịnh Trung |
Hiếu |
29/3/1992 |
Hà Nội |
|
7 |
7 |
2 tháng |
|
Hà Hoa |
Hường |
21/01/1990 |
Hà Nội |
|
7,75 |
7,75 |
2 tháng |
|
Lê Thị Thanh |
Huyền |
25/9/1991 |
Thái Bình |
|
8 |
8 |
2 tháng |
|
Nguyễn Thị |
Huyên |
13/11/1989 |
Bắc Ninh |
|
7,75 |
7,75 |
2 tháng |
|
Nguyễn Thị |
Lan |
07/02/1991 |
Nam Định |
|
7,5 |
7,5 |
2 tháng |
|
Lê Thị |
Liên |
03/8/1991 |
Hà Nội |
1 |
7,75 |
8,75 |
2 tháng |
|
Phùng Thị Mai |
Loan |
26/11/1991 |
Phú Thọ |
|
7,75 |
7,75 |
2 tháng |
|
Trần Thị |
Luyến |
31/8/1991 |
Nam Định |
|
8,75 |
8,75 |
2 tháng |
|
Nguyễn Thị |
Nga |
21/5/1992 |
Thanh Hóa |
1 |
7,75 |
8,75 |
2 tháng |
|
Nguyễn Hoàng |
Ngọc |
02/10/1991 |
Hà Nội |
1 |
6,5 |
7,5 |
2 tháng |
|
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhung |
06/7/1985 |
Nghệ An |
1 |
6,75 |
7,75 |
2 tháng |
|
Trần Thị |
Thắm |
22/01/1991 |
Thái Bình |
|
8 |
8 |
2 tháng |
|
Vũ Xuân |
Trường |
23/12/1990 |
Bắc Giang |
|
7,75 |
7,75 |
2 tháng |
|
Hoàng Minh |
Tuấn |
11/7/1979 |
Hà Nội |
1 |
6 |
7 |
2 tháng |
|
Nguyễn Phan Hương |
Xuân |
29/02/1992 |
Bắc Ninh |
|
8 |
8 |
2 tháng |
|
Nguyễn Trung |
Thành |
01/4/1981 |
Hà Nội |
|
6,75 |
6,75 |
1 tháng |
|
Lê Tuấn |
Anh |
15/12/1990 |
Hòa Bình |
|
6,5 |
6,5 |
1 tháng |
|
Phạm Thị |
Hiền |
19/8/1991 |
Hưng Yên |
|
7 |
7 |
1 tháng |
|
Nguyễn Hoài |
Thu |
11/02/1992 |
Hải Phòng |
|
6 |
6 |
1 tháng |
|
Trần Minh |
Châu |
23/9/1990 |
Thái Bình |
1 |
7 |
8 |
1 tháng |
|
Vũ Đức |
Dương |
04/02/1991 |
Vĩnh Phúc |
|
7 |
7 |
1 tháng |
|
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
27/6/1990 |
Thanh Hóa |
|
6,75 |
6,75 |
1 tháng |
|
Vũ Trọng |
Huyền |
10/12/1991 |
Ninh Bình |
|
7 |
7 |
1 tháng |
|
Mai Thị |
Huyên |
07/7/1978 |
Thanh Hóa |
7 |
|||
|
Đào Duy |
Hiệp |
12/11/1986 |
Hà Nội |
7 |
|||
|
Trịnh Đức |
Tùng |
15/3/1987 |
Ninh Bình |
|
6,25 |
6,25 |
2 tháng |
Trường trả chứng chỉ bắt đầu từ ngày 18/10 đến ngày 18/11/2013 (đối với hệ 2 tháng)
và từ ngày 22/10 đến ngày 22/11/2013 (đối với hệ 1 tháng)
Học viên đến lấy chứng chỉ đúng lịch và vào giờ hành chính
Học viên nộp đủ các giấy tờ (Bằng TN công chứng, giấy khai sinh, 2 ảnh 3*4, CMT photo) mới được lấy chứng chỉ.
Khi đi mang theo phiếu thu hoặc CMND
Liên hệ: 04 6681 3008 – 094 6868 903 ( Hồng anh - quản lý lớp)
]]> Chuyên cung cấp giải pháp :
Phần mềm quản lý bán hàng
SiteMapBẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K75
BẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K73
BẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K71
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K67
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K66
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K64
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K63
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K59
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K58
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K57
BẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K47 T7
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K46 - T6
BẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ k48
BẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K44
BẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K45
BẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K42
Bảng điểm và lịch trả chứng chỉ K40
Bảng điểm và lịch trả chứng chỉ K38
Bảng điểm và lịch trả chứng chỉ khóa tháng 1/2013
Bảng điểm và lịch trả chứng chỉ khóa tháng 12/2012