BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K54
BẢNG ĐIỂM HỌC VIÊN HOÀN THÀNH KHOÁ ĐÀO TẠO NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN DU LỊCH
Địa điểm: 451 Hoàng Quốc Việt - Cầu Giấy – Hà Nội
S TT |
HỌ VÀ |
TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
ĐIỂM |
HỆ |
||
ĐIỂM CHUYÊN CẦN |
ĐIỂM THI |
TỔNG ĐIỂM |
||||||
|
Nguyễn Hữu |
Tiến |
29/5/1984 |
Hà Nội |
1 |
7,75 |
8,75 |
1 tháng |
|
Mai Văn |
Vụ |
13/7/1988 |
Nam Định |
1 |
7,5 |
8,5 |
1 tháng |
|
Lê Quang |
Trung |
11/8/1991 |
Hà Nội |
|
7,5 |
7,5 |
1 tháng |
|
Đoàn Đình |
Bính |
03/3/1986 |
Nam Định |
1 |
7,25 |
8,25 |
2 tháng |
|
Vũ Thị |
Trâm |
26/7/1989 |
Hà Nội |
1 |
7 |
8 |
2 tháng |
|
Phan Thị Mai |
Trang |
24/12/1991 |
Nghệ An |
|
|
|
2 tháng |
|
Hà Thị |
Hạ |
30/9/1990 |
Hà Nội |
|
6,75 |
6,75 |
2 tháng |
|
Bùi Thị Hồng |
Nhung |
01/3/1990 |
Nam Định |
|
7,5 |
7,5 |
2 tháng |
|
Nguyễn Văn |
Du |
11/9/1984 |
Bắc Giang |
1 |
6 |
7 |
2 tháng |
|
Vũ Hoàng |
Chinh |
04/4/1991 |
Nam Định |
1 |
7,25 |
8,25 |
2 tháng |
|
Phạm Trung |
Hào |
06/10/1989 |
Hải Dương |
1 |
8,25 |
9,25 |
2 tháng |
|
Phạm Hồng |
Quý |
25/11/1991 |
Nam Định |
|
8,5 |
8,5 |
2 tháng |
|
Phạm Sơn |
Tùng |
08/02/1990 |
Nam Định |
1 |
7,5 |
8,5 |
2 tháng |
|
Nguyễn Đăng |
Tùng |
02/5/1979 |
Hà Nội |
1 |
6 |
7 |
2 tháng |
|
Nguyễn Thị |
Loan |
20/4/1991 |
Nghệ An |
|
7,75 |
7,75 |
2 tháng |
|
Đinh Hương |
Vi |
02/5/1991 |
Phú Thọ |
1 |
8,75 |
9,75 |
2 tháng |
|
Nguyễn Hoài |
Nam |
26/10/1980 |
Phú Thọ |
1 |
7,75 |
8,75 |
2 tháng |
|
Đặng Anh |
Thế |
09/02/1981 |
Hà Tây |
1 |
7,75 |
8,75 |
2 tháng |
|
Phạm Thị Mai |
Liên |
01/4/1990 |
Nam Định |
1 |
7,25 |
8,25 |
2 tháng |
|
Nguyễn Ngọc |
Linh |
07/8/1990 |
Hà Nội |
|
7,25 |
7,25 |
2 tháng |
|
Trần Diệu |
Vân |
04/8/1971 |
Hà Nội |
1 |
6,75 |
7,75 |
2 tháng |
|
Vũ Văn |
Uyên |
08/7/1982 |
Hải Phòng |
1 |
6 |
7 |
2 tháng |
|
Long Văn |
Thiết |
05/10/1974 |
Cao Bằng |
1 |
6,75 |
7,75 |
2 tháng |
|
Phạm Hùng |
Dũng |
04/7/1986 |
Hà Nội |
1 |
7,5 |
8,5 |
3 tháng |
|
Lê Minh |
Hà |
16/11/1957 |
Hà Nội |
1 |
6,5 |
7,5 |
3 tháng |
|
Lưu Hải |
Phong |
20/6/1988 |
Thái Nguyên |
1 |
7 |
8 |
3 tháng |
|
Đặng Vũ |
Tâm |
04/01/1984 |
Thái Bình |
1 |
7,5 |
8,5 |
3 tháng |
|
Phạm Văn |
Tùng |
05/3/1985 |
Ninh Bình |
|
7,5 |
7,5 |
3 tháng |
|
Hoàng Văn |
Tuyển |
09/8/1990 |
Hải Dương |
1 |
8,5 |
9,5 |
3 tháng |
|
Bùi Văn |
Như |
27/10/1982 |
Hòa Bình |
|
7 |
|
3 tháng |
|
Đặng Quang |
Thủy |
05/4/1988 |
Phú Thọ |
|
7 |
|
3 tháng |
|
Nguyễn Đỗ |
Hợp |
08/12/1990 |
Thái Bình |
|
8 |
|
3 tháng |
|
Ngô Trung |
Kiên |
28/5/1980 |
Thái Bình |
|
5 |
|
3 tháng |
|
Trần Công |
Huấn |
04/1/1951 |
Hà Tĩnh |
|
8 |
|
3 tháng |
|
Nguyễn Xuân |
Tý |
12/4/1984 |
Hà Nội |
|
8,5 |
|
2 tháng |
Trường trả chứng chỉ: Hệ 1 tháng (18/11 – 18/12) , Hệ 2 tháng (20/11 – 20/12) , Hệ 3 tháng (18/11 – 18/12)
Học viên đến lấy chứng chỉ đúng lịch và vào giờ hành chính
Học viên nộp đủ các giấy tờ (Bằng TN công chứng, 2 ảnh 3*4, CMT photo) mới được lấy chứng chỉ.
Khi đi mang theo phiếu thu hoặc CMND
Liên hệ: 04 6681 3008 – 094 6868 903 ( Hồng anh - quản lý lớp)
]]> Chuyên cung cấp giải pháp :
Phần mềm quản lý bán hàng
SiteMapBẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K75
BẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K73
BẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K71
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K67
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K66
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K64
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K63
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K59
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K58
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K57
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K53
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K52
BẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K47 T7
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K46 - T6
BẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ k48
BẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K44
BẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K45
BẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K42
Bảng điểm và lịch trả chứng chỉ K40
Bảng điểm và lịch trả chứng chỉ K38