BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K64
DANH SÁCH HỌC VIÊN HOÀN THÀNH KHOÁ ĐÀO TẠO NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN DU LỊCH
Địa điểm: 451 Hoàng Quốc Việt - Cầu Giấy – Hà Nội
S TT |
HỌ VÀ |
TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
ĐIỂM |
HỆ |
||
ĐIỂM CHUYÊN CẦN |
ĐIỂM THI |
TỔNG ĐIỂM |
||||||
|
Hà Thị Minh |
Thu |
11/8/1986 |
Phú Thọ |
1 |
6 |
7 |
1 tháng |
|
Đào Văn |
Chức |
17/01/1989 |
Hà Nội |
|
7 |
7 |
1 tháng |
|
Vũ Thị Phương |
Thảo |
24/6/1983 |
Thái Nguyên |
1 |
7,5 |
8,5 |
1 tháng |
|
Lê Đình |
Hòa |
15/9/1985 |
Hà Nội |
|
6,75 |
6,75 |
1 tháng |
|
Ngô Văn |
Sỹ |
19/4/1986 |
Quảng Ninh |
1 |
8,5 |
9,5 |
1 tháng |
|
Nguyễn Công |
Lý |
08/9/1981 |
Quảng Ninh |
|
7,5 |
7,5 |
1 tháng |
|
Phùng Chí |
Khánh |
15/9/1986 |
Hà Nội |
|
7 |
7 |
1 tháng |
|
Nguyễn Thị Quỳnh |
Trang |
16/5/1992 |
Hà Nam |
|
8,25 |
8,25 |
2 tháng |
|
Trần Trọng |
Hưng |
13/11/1978 |
Hà Nội |
1 |
7,75 |
8,75 |
2 tháng |
|
Phạm Thị Thu |
Hường |
23/9/1987 |
Hà Nội |
|
8,25 |
8,25 |
2 tháng |
|
Nguyễn Thị |
Huyền |
10/01/1991 |
Quảng Ninh |
|
7,75 |
7,75 |
2 tháng |
|
Nguyễn Văn |
Triệu |
09/10/1991 |
Bắc Giang |
1 |
8 |
9 |
2 tháng |
|
Nguyễn Đăng Quế |
Mỹ |
20/3/1991 |
Hà Nội |
|
8,25 |
8,25 |
2 tháng |
|
Lê Ngọc |
Tài |
01/11/1989 |
Hà Nội |
|
7 |
7 |
2 tháng |
|
Vũ Thị |
Mão |
13/9/1986 |
Hải Dương |
|
6,75 |
6,75 |
2 tháng |
|
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
27/10/1993 |
Hà Nội |
|
8 |
8 |
2 tháng |
|
Đặng Linh |
Chi |
11/11/1972 |
Hải Dương |
|
7,75 |
7,75 |
2 tháng |
|
Nguyễn Đức |
Thắng |
03/9/1970 |
Hà Nội |
1 |
7,5 |
8,5 |
2 tháng |
|
Nguyễn Minh |
Đức |
17/6/1982 |
Hà Nội |
1 |
7,75 |
8,75 |
2 tháng |
|
Nguyễn Tuấn |
Anh |
29/3/1986 |
Hà Nội |
1 |
7,5 |
8,5 |
2 tháng |
|
Dương Chấn |
Hải |
19/8/1982 |
Quảng Ninh |
|
8 |
8 |
2 tháng |
|
Trần Ngọc |
Tú |
10/7/1984 |
Thái Bình |
1 |
7 |
8 |
2 tháng |
|
Nguyễn Văn |
Dương |
17/12/1989 |
Đắc Lắc |
1 |
7,5 |
8,5 |
2 tháng |
|
Vũ Đình |
Toản |
07/02/1985 |
Thái Bình |
|
7,75 |
7,75 |
2 tháng |
|
Đinh Khắc |
Lực |
07/3/1987 |
Hải Phòng |
|
7 |
7 |
2 tháng |
|
Kiều Thị |
Liên |
20/6/1988 |
Hòa Bình |
1 |
8 |
9 |
2 tháng |
|
Lương Xuân |
Hồng |
17/4/1989 |
Quảng Bình |
1 |
8,5 |
9,5 |
2 tháng |
|
Nguyễn Tiến |
Dũng |
29/5/1983 |
Thanh Hóa |
|
7 |
7 |
2 tháng |
|
Khoa Lương |
Hoàng |
15/7/1990 |
Hải Phòng |
1 |
8 |
9 |
2 tháng |
|
Vũ Thị |
Tuyết |
15/8/1988 |
Nam Định |
|
7,5 |
7,5 |
2 tháng |
|
Hoàng Văn |
Đôn |
14/7/1985 |
Phú Thọ |
|
7 |
7 |
2 tháng |
|
Nguyễn Triệu |
Tuấn |
04/7/1981 |
Vĩnh Phúc |
|
7,5 |
7,5 |
2 tháng |
|
Nguyễn Thị Ánh |
Hồng |
15/01/1980 |
Thừa Thiên Huế |
|
8,25 |
8,25 |
2 tháng |
|
Lê Thị Tuyết |
Mai |
09/3/1990 |
Hà Nội |
|
8,5 |
8,5 |
2 tháng |
|
Nông Tiến |
Lập |
5/11/1987 |
Yên Bái |
|
8,25 |
8,25 |
2 tháng |
|
Đào Minh |
Khánh |
28/8/1983 |
Hà Tây |
|
7 |
7 |
2 tháng |
|
Đinh Ngọc |
Hưng |
16/01/1989 |
Hà Nội |
|
7 |
7 |
2 tháng |
|
Nguyễn Thanh |
Tùng |
09/01/1987 |
Hà Nam |
|
6,75 |
6,75 |
3 tháng |
|
Lương Thị Lan |
Anh |
22/03/1990 |
Ninh Bình |
|
8 |
8 |
3 tháng |
|
Nguyễn Thị Kim |
Hương |
15/4/1974 |
Hà Nội |
1 |
7,5 |
8,5 |
3 tháng |
|
Nguyễn Tuấn |
Anh |
10/8/1984 |
Hà Nội |
1 |
5,5 |
6,5 |
3 tháng |
|
Nguyễn Thị |
Hoa |
26/6/1987 |
Hưng Yên |
|
8 |
8 |
3 tháng |
|
Nguyễn Tuấn |
Anh |
25/9/1992 |
Hà Nội |
1 |
8 |
9 |
3 tháng |
|
Nguyễn Minh |
Thiệu |
03/3/1987 |
Thái Bình |
|
9 |
9 |
3 tháng |
Trường trả chứng chỉ từ ngày: 20/5 đến 20/7/2014
Học viên đến lấy chứng chỉ đúng lịch và vào giờ hành chính
Học viên nộp đủ các giấy tờ (Bằng TN công chứng, 2 ảnh 3*4, CMT photo) mới được lấy chứng chỉ.
Khi đi mang theo phiếu thu hoặc CMND
Liên hệ: 094 6868 903 ( Hồng anh - quản lý lớp)
Facebook: Đào Tạo Du Lịch
Phần mềm quản lý bán hàng
SiteMapBẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K75
BẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K73
BẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K71
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K67
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K66
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K63
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K59
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K58
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K57
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K56
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K54
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K53
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K52
BẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K47 T7
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K46 - T6