BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K66
DANH SÁCH HỌC VIÊN HOÀN THÀNH KHOÁ ĐÀO TẠO NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN DU LỊCH
Địa điểm: 451 Hoàng Quốc Việt - Cầu Giấy – Hà Nội
S TT |
HỌ VÀ |
TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
ĐIỂM |
HỆ |
||
ĐIỂM CHUYÊN CẦN |
ĐIỂM THI |
TỔNG ĐIỂM |
||||||
|
Hà Thị Thu |
Hằng |
18/12/1992 |
Phú Thọ |
1 |
8 |
9 |
1 tháng |
|
Lương Văn |
Dương |
14/11/1990 |
Hải Dương |
1 |
7 |
8 |
1 tháng |
|
Đoàn Thị Thu |
Vân |
2/9/1991 |
Quảng Ninh |
1 |
7,25 |
8,25 |
1 tháng |
|
Đinh Lan |
Chi |
14/12/1991 |
Hà Nội |
1 |
7,75 |
8,75 |
1 tháng |
|
Viên Thị |
Hằng |
30/7/1990 |
Bắc Giang |
1 |
7,5 |
8,5 |
1 tháng |
|
Hoàng Thị |
Ngà |
16/4/1990 |
Hưng Yên |
1 |
8 |
9 |
1 tháng |
|
Phạm Thị Ánh |
Tuyết |
8/8/1991 |
Ninh Bình |
1 |
7 |
8 |
1 tháng |
|
Phạm Thị |
Hiền |
02/6/1990 |
Hòa Bình |
1 |
7,5 |
8,5 |
1 tháng |
|
Nguyễn Khả |
Vinh |
20/7/1977 |
Hà Nội |
|
6,5 |
6,5 |
1 tháng |
|
Nguyễn Quốc |
Trưởng |
28/7/1992 |
Nam Định |
|
7 |
7 |
1 tháng |
|
Tạ Văn |
Trọng |
18/4/1981 |
Thái Bình |
1 |
7 |
8 |
1 tháng |
|
Phạm Thị |
Quyên |
06/01/1992 |
Hải Dương |
|
8,25 |
8,25 |
1 tháng |
|
Nguyễn Văn |
Thái |
10/5/1985 |
Hà Nội |
1 |
6,5 |
7,5 |
1 tháng |
|
Lê Mạnh |
Linh |
20/01/1990 |
Hà Nam Ninh |
|
7 |
7 |
1 tháng |
|
Nguyễn Văn |
Giang |
22/8/1990 |
Vĩnh Phúc |
|
7,25 |
7,25 |
1 tháng |
|
Tạ Thị Thu |
Hương |
26/7/1992 |
Hà Nội |
|
7 |
7 |
1 tháng |
|
Nguyễn Xuân |
Tình |
11/01/1989 |
Nam Định |
|
7 |
7 |
1 tháng |
|
Lê Hà Thúy |
Nga |
18/4/1990 |
Bắc Giang |
1 |
8 |
9 |
1 tháng |
|
Lưu Thị |
Hằng |
01/11/1989 |
Hà Nội |
1 |
8,75 |
9,75 |
1 tháng |
|
Vũ Khắc |
Thưởng |
30/10/1978 |
Hà Nội |
1 |
7 |
8 |
2 tháng |
|
Võ Giang |
Nam |
17/6/1992 |
Hà Nội |
1 |
8 |
9 |
2 tháng |
|
Nguyễn Hữu |
Hoan |
27/6/1985 |
Hưng Yên |
1 |
7 |
8 |
2 tháng |
|
Hà Thị |
Tươi |
18/10/1992 |
Hải Dương |
|
8,25 |
8,25 |
2 tháng |
|
Vũ Văn |
Phương |
20/5/1977 |
Hải Phòng |
|
7 |
7 |
2 tháng |
|
Đỗ Thị |
Vân |
07/5/1990 |
Thanh Hóa |
1 |
7,5 |
8,5 |
2 tháng |
|
Nguyễn Đức |
Khiêm |
22/02/1978 |
Hải Phòng |
1 |
6 |
7 |
2 tháng |
|
Lê Thị Thu |
Nhàn |
09/3/1983 |
Thanh Hóa |
1 |
6,5 |
7,5 |
2 tháng |
|
Lê Thị Phương |
Lan |
15/7/1957 |
Hà Nội |
1 |
7 |
8 |
2 tháng |
|
Vũ Ngọc |
Du |
08/3/1990 |
Nam Định |
1 |
8 |
9 |
2 tháng |
|
Nguyễn Minh |
Phương |
15/01/1991 |
Hà Nam |
|
7,25 |
7,25 |
2 tháng |
|
Đường Quốc |
Hùng |
15/01/1992 |
Bắc Giang |
|
8,25 |
8,25 |
2 tháng |
|
Trương Kim |
Thùy |
10/9/1990 |
Quảng Bình |
|
8 |
8 |
2 tháng |
|
Nguyễn Thị |
Hoa |
16/01/1992 |
Nam Định |
|
7 |
7 |
2 tháng |
|
Phan Vi Hồng |
Hà |
30/10/1987 |
Hà Nội |
|
7 |
7 |
2 tháng |
|
Đỗ Anh |
Tuấn |
30/10/1976 |
Hà Nam |
|
7 |
7 |
2 tháng |
|
Lê Quang |
Trung |
29/6/1973 |
Nam Định |
1 |
6 |
7 |
2 tháng |
|
Phạm Thị Mỹ |
Dung |
03/4/1987 |
Hải Dương |
|
7,25 |
7,25 |
2 tháng |
|
Đỗ Thị Tú |
Anh |
05/12/1991 |
Hải Dương |
|
7 |
7 |
3 tháng |
|
La Thanh |
Sơn |
22/3/1963 |
Hà Nội |
1 |
6 |
7 |
3 tháng |
|
Phan Trọng |
Hoành |
14/11/1985 |
Thái Bình |
1 |
7 |
8 |
3 tháng |
|
Trần Quang |
Bách |
13/12/1991 |
Hà Nam |
1 |
7,5 |
8,5 |
3 tháng |
Trường trả chứng chỉ từ ngày: 18/7 đến 18/8/2014
Học viên đến lấy chứng chỉ đúng lịch và vào giờ hành chính
Học viên nộp đủ các giấy tờ (Bằng TN công chứng, 2 ảnh 3*4, CMT photo) mới được lấy chứng chỉ.
Khi đi mang theo phiếu thu hoặc CMND
Liên hệ: 094 6868 903 ( Hồng anh - quản lý lớp)
Facebook: Đào Tạo Du Lịch
Phần mềm quản lý bán hàng
SiteMapBẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K75
BẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K73
BẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K71
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K67
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K64
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K63
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K59
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K58
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K57
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K56
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K54
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K53
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K52
BẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K47 T7