BẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K102
BẢNG ĐIỂM LỚP NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN VIÊN DU LỊCH K102
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Nơi sinh |
Điểm |
1 |
Nguyễn Văn Cường |
Nam |
09/10/1986 |
Hà Nam |
7,5 |
2 |
Trần Minh Thủy |
Nam |
25/01/1992 |
Nghệ An |
8,5 |
3 |
Trịnh Duy Điềm |
Nam |
25/12/1982 |
Nam Định |
8,5 |
4 |
Lại Văn Quân |
Nam |
15/10/1980 |
Hà Nam |
9 |
5 |
Nguyễn Văn Tú |
Nam |
02/02/1979 |
Thái Bình |
8,6 |
6 |
Nguyễn Văn Sáng |
Nam |
04/02/1986 |
Hải Phòng |
7 |
7 |
Vũ Văn Kháng |
Nam |
02/10/1988 |
Hải Phòng |
8,6 |
8 |
Nguyễn Tiến Độ |
Nam |
11/07/1983 |
Hải Phòng |
7,7 |
9 |
Nguyễn Văn Phương |
Nam |
16/04/1989 |
Quảng Ninh |
8 |
10 |
Nguyễn Đức Đông |
Nam |
18/10/1990 |
Yên Bái |
9 |
11 |
Phạm Thị Lan |
Nữ |
28/12/1987 |
Thanh Hóa |
8 |
12 |
Lê Thị Loan |
Nữ |
20/09/1989 |
Hải Dương |
8 |
13 |
Đỗ Việt Hùng |
Nam |
09/03/1978 |
Hà Nội |
7 |
14 |
Nguyễn Thị Thúy An |
Nữ |
30/04/1993 |
Bắc Ninh |
7,1 |
15 |
Hà Lê Mai |
Nữ |
30/10/1992 |
Phú Thọ |
7,1 |
16 |
Hoàng Mạnh Duy |
Nam |
08/11/1986 |
Hà Nội |
8 |
17 |
Đỗ Văn Thành |
Nam |
17/02/1992 |
Phú Thọ |
7,5 |
18 |
Trần Văn Thức |
Nam |
07/03/1993 |
Vĩnh Phúc |
7,5 |
19 |
Nguyễn Sơn Lâm |
Nam |
20/04/1993 |
Phú Thọ |
7,3 |
20 |
Bùi Tiến Hưng |
Nam |
19/03/1993 |
Phú Thọ |
7,5 |
21 |
Phạm Thị Thanh Thúy |
Nữ |
02/09/1983 |
Phú Thọ |
7 |
22 |
Trần Quỳnh Hoa |
Nữ |
31/01/1993 |
Tuyên Quang |
7 |
23 |
Trần Thị Mai Dương |
Nữ |
19/04/1987 |
Yên Bái |
9 |
24 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nữ |
24/07/1993 |
Thái Bình |
9 |
25 |
Dương Thị Nhâm |
Nữ |
24/02/1992 |
Bắc Giang |
9 |
26 |
Chu Văn Bình |
Nam |
20/06/1977 |
Tuyên Quang |
8 |
27 |
Lê Kim Dung |
Nữ |
25/09/1987 |
Hà Nội |
7,8 |
28 |
Trần Thị Thảo |
Nữ |
17/10/1978 |
Bắc Giang |
7 |
29 |
Nguyễn Hoàng Sơn |
Nam |
22/09/1993 |
Phú Thọ |
8 |
30 |
Phạm Quang Thập |
Nam |
21/10/1984 |
Yên Bái |
8,7 |
31 |
Phạm Thị Thúy Nga |
Nữ |
19/01/1993 |
Nam Định |
7,8 |
32 |
Phạm Xuân Sang |
Nam |
07/04/1992 |
Hải Dương |
7,6 |
33 |
Nguyễn Lê Quân |
Nam |
12/04/1987 |
Hà Nội |
7 |
34 |
Phạm Thành Luân |
Nam |
24/09/1989 |
Bắc Ninh |
7,5 |
35 |
Lù Đức Trọng |
Nam |
13/07/1991 |
Lạng Sơn |
8,5 |
36 |
Lê Thị Tuyết |
Nữ |
16/07/1986 |
Hải Dương |
7,5 |
37 |
Trần Thị Vân |
Nữ |
23/05/1991 |
Nghệ An |
7,5 |
38 |
Dương Thị Thanh |
Nữ |
10/10/1994 |
Hà Nam |
7,7 |
39 |
Lê Thị Ngọc Mai |
Nữ |
21/06/1991 |
Thanh Hóa |
7,7 |
40 |
Tăng Ngọc Vũ |
Nam |
14/09/1992 |
Hà Nội |
7,6 |
41 |
Phạm Thành Phúc |
Nam |
04/04/1993 |
Hà Nội |
7,6 |
42 |
Nguyễn Đức Thoại |
Nam |
25/10/1988 |
Thái Bình |
8,5 |
43 |
Nguyễn Huy Tuấn |
Nam |
29/07/1990 |
Hải Dương |
8,5 |
44 |
Vũ Thị Phương |
Nữ |
31/07/1989 |
Hải Dương |
7 |
45 |
Lê Quang Tuấn |
Nam |
02/09/1994 |
Hà Nam |
7,7 |
46 |
Phạm Thái Chương |
Nam |
10/04/1989 |
Quảng Bình |
7,6 |
47 |
Nguyễn Văn Trung |
Nam |
21/02/1992 |
Hà Nội |
7 |
48 |
Lê Xuân Tùng |
Nam |
25/09/1987 |
Hưng Yên |
7,3 |
49 |
Nguyễn Tiến Hiệp |
Nam |
01/02/1981 |
Bắc Ninh |
8,5 |
50 |
Phạm Văn Giang |
Nam |
22/11/1982 |
Quảng Ninh |
8 |
51 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
Nam |
15/07/1988 |
Phú Thọ |
7,3 |
Trường trả chứng chỉ từ ngày: 20/10 đến 20/11/2014
Học viên đến lấy chứng chỉ đúng lịch và vào giờ hành chính
Học viên nộp đủ các giấy tờ (Bằng TN công chứng, 2 ảnh 3*4, CMT photo, giấy chứng nhận thực tập) mới được lấy chứng chỉ.
Khi đi mang theo phiếu thu hoặc CMND
Phần mềm quản lý bán hàng
SiteMapKết quả thi nghiệp vụ hướng dẫn du lịch quốc tế nội địa 22/6
Lịch thi nghiệp vụ hướng dẫn du lịch ngày 25/5
Đề cương ôn thi và hướng dẫn trả lời thi nghiệp vụ hướng dẫn du lịch
LỊCH THI 04/2018 LỚP NV HƯỚNG DẪN VIÊN DU LỊCH QUỐC TẾ và NỘI ĐỊA
LỊCH THI 03/2018 LỚP NV HƯỚNG DẪN VIÊN
LỊCH THI VÀ CÂU HỎI ÔN TẬP LỚP NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN VIÊN THÁNG 1-2018
LỊCH THI 04/2018 LỚP NV HƯỚNG DẪN VIÊN DU LỊCH QUỐC TẾ và NỘI ĐỊA
LỊCH THI VÀ CÂU HỎI ÔN TẬP LỚP NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN VIÊN THÁNG 11-2017
LỊCH THI VÀ CÂU HỎI ÔN TẬP LỚP NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN VIÊN THÁNG 10-2017
ĐIỂM THI LỚP NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN VIÊN THÁNG 9/2017
BẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K99