BẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ THÁNG 9
BẢNG ĐIỂM TỐT NGHIỆP CUỐI KHÓA
Lớp: Nghiệp vụ Hướng dẫn du lịch
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Nơi sinh |
Điểm TBC |
Xếp loại |
Hệ |
1 |
Hoàng Mạnh Hà |
Nam |
03/06/1994 |
Hà Nội |
8.13 |
Giỏi |
1 Tháng |
2 |
Cao Duy Tính |
Nam |
08/06/1994 |
Vĩnh Phúc |
8.1 |
Giỏi |
1 Tháng |
3 |
Nguyễn Văn Minh |
Nam |
16/07/1994 |
Nam Định |
8.02 |
Giỏi |
1 Tháng |
4 |
Hoàng Thị Phú |
Nữ |
28/04/1994 |
Bắc Giang |
7.73 |
Khá |
1 Tháng |
5 |
Trần Như Quỳnh |
Nữ |
01/12/1994 |
Hà Nội |
7.58 |
Khá |
1 Tháng |
6 |
Nguyễn Thị Hương |
Nữ |
29/11/1993 |
Hà Nội |
8.31 |
Giỏi |
1 Tháng |
7 |
Hoàng Chí Tôn |
Nam |
17/03/1994 |
Hà Nội |
8.04 |
Giỏi |
1 Tháng |
8 |
Vũ Văn Sơn |
Nam |
21/09/1994 |
Quảng Ninh |
8.35 |
Giỏi |
1 Tháng |
9 |
Nguyễn Danh Hiếu |
Nam |
09/10/1987 |
Hải Dương |
7.35 |
Khá |
1 Tháng |
10 |
Bùi Thị Như Trang |
Nữ |
03/12/1989 |
Tuyên Quang |
7.52 |
Khá |
1 Tháng |
11 |
Nguyễn Hồng Vân |
Nữ |
13/04/1979 |
Quảng Ninh |
7.46 |
Khá |
1 Tháng |
12 |
Đặng Phúc Thiện |
Nam |
14/08/1994 |
Hải Dương |
8.02 |
Giỏi |
1 Tháng |
13 |
Trương Thị Thu Trang |
Nữ |
19/02/1993 |
Hải Phòng |
8.27 |
Giỏi |
2 Tháng |
14 |
Phạm Việt Anh |
Nam |
31/08/1988 |
Hà Giang |
8.62 |
Giỏi |
2 Tháng |
15 |
Phạm Nguyễn Khánh Nhật |
Nữ |
22/01/1993 |
Hà Nội |
8.15 |
Giỏi |
2 Tháng |
16 |
Bùi Thị Lư |
Nữ |
05/08/1989 |
Hải Dương |
8.1 |
Giỏi |
2 Tháng |
17 |
Đỗ Mạnh Linh |
Nam |
22/09/1994 |
Hà Nội |
8.21 |
Giỏi |
2 Tháng |
18 |
Nguyễn Hồng Phương |
Nam |
13/04/1981 |
Hà Nội |
8.1 |
Giỏi |
2 Tháng |
19 |
Nguyễn Thị Quyên |
Nữ |
10/01/1992 |
Hà Nội |
8.48 |
Giỏi |
2 Tháng |
20 |
Trần Thị Thu Thảo |
Nữ |
07/12/1995 |
Nam Định |
8.17 |
Giỏi |
2 Tháng |
21 |
Ngô Chí Công |
Nam |
25/11/1975 |
Phú Thọ |
8.38 |
Giỏi |
2 Tháng |
22 |
Đỗ Thị Thanh Huyền |
Nữ |
23/11/1976 |
Hà Nội |
8.73 |
Giỏi |
2 Tháng |
23 |
Trần Thị Phượng |
Nữ |
09/04/1994 |
Hưng Yên |
8.35 |
Giỏi |
2 Tháng |
24 |
Phạm Kim Anh |
Nữ |
23/07/1995 |
Hà Nội |
7.5 |
Khá |
2 Tháng |
25 |
Lê Quốc Tơn |
Nam |
19/07/1992 |
Quảng Ninh |
7.35 |
Khá |
2 Tháng |
26 |
Nguyễn Thọ Phương |
Nam |
08/07/1993 |
Bắc Ninh |
8.13 |
Giỏi |
2 Tháng |
27 |
Phạm Thu Thủy |
Nữ |
26/09/1993 |
Thái Nguyên |
8.5 |
Giỏi |
2 Tháng |
28 |
Dương Minh Tú |
Nam |
10/08/1984 |
Thái Nguyên |
7.94 |
Khá |
2 Tháng |
29 |
Đặng Tiến Dũng |
Nam |
28/05/1989 |
Hà Nam |
8.27 |
Giỏi |
2 Tháng |
30 |
Nguyễn Đức Lộc |
Nam |
06/09/1988 |
Hòa Bình |
8.44 |
Giỏi |
2 Tháng |
31 |
Phạm Thế Phương |
Nam |
14/11/1990 |
Quảng Ninh |
7.75 |
Khá |
2 Tháng |
32 |
Nguyễn Thành Long |
Nam |
21/03/1989 |
Thanh Hóa |
7.6 |
Khá |
2 Tháng |
33 |
Nguyễn Duy Hưng |
Nam |
14/10/1979 |
Hà Nội |
7.9 |
Khá |
2 Tháng |
34 |
Lâm Thái Hưng |
Nam |
10/12/1987 |
Nghệ An |
7.62 |
Khá |
2 Tháng |
35 |
Nguyễn Thu Phương |
Nữ |
06/04/1992 |
Ninh Bình |
7.42 |
Khá |
2 Tháng |
36 |
Võ Công Quyết |
Nam |
31/08/1989 |
Hải Phòng |
8.1 |
Giỏi |
2 Tháng |
37 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh |
Nữ |
30/05/1989 |
Hải Phòng |
8.17 |
Giỏi |
2 Tháng |
38 |
Vũ Phương Thủy |
Nữ |
23/03/1994 |
Hà Nội |
7.73 |
Khá |
2 Tháng |
39 |
Nguyễn Sơn Tùng |
Nam |
05/12/1990 |
Hà Nội |
7.4 |
Khá |
2 Tháng |
40 |
Nguyễn Thùy Trang |
Nữ |
05/10/1993 |
Nghệ An |
8.37 |
Giỏi |
2 Tháng |
41 |
Nguyễn Thị Hảo |
Nữ |
08/10/1989 |
Thái Bình |
8.69 |
Giỏi |
2 Tháng |
42 |
Nguyễn Đình Dự |
Nam |
26/08/1991 |
Bắc Ninh |
8.48 |
Giỏi |
2 Tháng |
43 |
Nguyễn Thành An |
Nam |
26/02/1979 |
Thái Bình |
7.71 |
Khá |
2 Tháng |
44 |
Nguyễn Văn Nguyên |
Nam |
15/08/1994 |
Hà Nội |
7.19 |
Khá |
2 Tháng |
45 |
Đặng Thị Ngát |
Nữ |
19/01/1992 |
Bắc Ninh |
7.48 |
Khá |
2 Tháng |
46 |
Nguyễn Thị Tho |
Nữ |
24/04/1978 |
Nam Định |
7.31 |
Khá |
2 Tháng |
47 |
Doãn Thị Nhàn |
Nữ |
09/03/1983 |
Thanh Hóa |
7.48 |
Khá |
2 Tháng |
48 |
Nông Thị Huyền Trang |
Nữ |
15/06/1993 |
Cao Bằng |
7.96 |
Khá |
2 Tháng |
49 |
Hoàng Trường Phi |
Nam |
12/07/1985 |
Cao Bằng |
7.92 |
Khá |
2 Tháng |
50 |
Hoàng Thị Thúy |
Nữ |
10/07/1984 |
Cao Bằng |
7.83 |
Khá |
2 Tháng |
51 |
Ngô Việt Dũng |
Nam |
28/11/1984 |
Hà Nội |
8.37 |
Giỏi |
2 Tháng |
52 |
Phạm Ngọc Hải Anh |
Nam |
08/02/1990 |
Hà Nội |
8.17 |
Giỏi |
2 Tháng |
53 |
Trần Thị Dinh |
Nữ |
10/05/1988 |
Hưng Yên |
8.17 |
Giỏi |
2 Tháng |
54 |
Nguyễn Công Minh |
Nam |
21/10/1984 |
Thanh Hóa |
7.33 |
Khá |
2 Tháng |
55 |
Vũ Phương Linh |
Nữ |
29/10/1992 |
Hà Nội |
7.96 |
Khá |
2 Tháng |
56 |
Phan Thị Thu |
Nữ |
29/01/1995 |
Hà Nội |
7.77 |
Khá |
3 Tháng |
57 |
Nguyễn Chung Tuyến |
Nam |
06/10/1988 |
Phú Thọ |
7.9 |
Khá |
3 Tháng |
58 |
Nguyễn Văn Thắng |
Nam |
03/02/1992 |
Hà Nội |
8.06 |
Giỏi |
3 Tháng |
59 |
Bùi Thị Dự |
Nữ |
27/09/1988 |
Hòa Bình |
8.37 |
Giỏi |
3 Tháng |
60 |
Bùi Phương Châm |
Nữ |
08/05/1990 |
Hòa Bình |
8.25 |
Giỏi |
3 Tháng |
61 |
Bùi Thị Thu |
Nữ |
25/03/1995 |
Hà Nội |
7.5 |
Khá |
3 Tháng |
62 |
Võ Thành Được |
Nam |
10/10/1989 |
Bình Thuận |
8 |
Giỏi |
3 Tháng |
63 |
Vũ Xuân Đức |
Nam |
28/09/1989 |
Hòa Bình |
7.08 |
Khá |
3 Tháng |
64 |
Nguyễn Phi Long |
Nam |
13/08/1995 |
Hưng Yên |
7.06 |
Khá |
3 Tháng |
65 |
Nguyễn Tiến Lâm |
Nam |
24/07/1990 |
Hà Nội |
7.73 |
Khá |
3 Tháng |
66 |
Trần Quốc Đông |
Nam |
14/05/1982 |
Hà Nội |
7.38 |
Khá |
3 Tháng |
67 |
Trần Văn Đại |
Nam |
30/10/1975 |
Hà Nội |
7.67 |
Khá |
3 Tháng |
68 |
Bùi Ngọc Hoàng |
Nam |
24/01/1991 |
Ninh Bình |
7.13 |
Khá |
3 Tháng |
Lịch trả chứng chỉ: Từ ngày 27/09/2016 đến 26/11/2016.
Học viên đến lấy chứng chỉ đúng lịch và vào giờ hành chính. |
||||||||
Học viên nộp đủ các giấy tờ: Bằng TN photo công chứng, bảng điểm photo công chứng (nếu được yêu cầu), |
||||||||
2 ảnh 3*4, CMT photo, báo cáo, giấy xác nhận thực tập mới được lấy chứng chỉ. |
||||||||
Khi đi mang theo phiếu thu hoặc CMND. |
||||||||
Mọi thắc mắc về khóa học, chứng chỉ và hồ sơ xin cấp Thẻ HDV vui lòng liên hệ: |
||||||||
451 Hoàng Quốc Việt: 0969 650 994 (Phương Nhung) - 0981 86 86 77 (Kim Chi). |
||||||||
290 Tây Sơn: 094 68 68 903 (Hồng Anh) – 0969 650 993 (Minh Nguyệt). |
||||||||
52 Thợ Nhuộm: 0985 86 86 34 (Phạm Dịu). |
]]> Chuyên cung cấp giải pháp :
Phần mềm quản lý bán hàng
SiteMapKết quả thi nghiệp vụ hướng dẫn du lịch quốc tế nội địa 22/6
Lịch thi nghiệp vụ hướng dẫn du lịch ngày 25/5
Đề cương ôn thi và hướng dẫn trả lời thi nghiệp vụ hướng dẫn du lịch
LỊCH THI 04/2018 LỚP NV HƯỚNG DẪN VIÊN DU LỊCH QUỐC TẾ và NỘI ĐỊA
LỊCH THI 03/2018 LỚP NV HƯỚNG DẪN VIÊN
LỊCH THI VÀ CÂU HỎI ÔN TẬP LỚP NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN VIÊN THÁNG 1-2018
LỊCH THI 04/2018 LỚP NV HƯỚNG DẪN VIÊN DU LỊCH QUỐC TẾ và NỘI ĐỊA
LỊCH THI VÀ CÂU HỎI ÔN TẬP LỚP NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN VIÊN THÁNG 11-2017
LỊCH THI VÀ CÂU HỎI ÔN TẬP LỚP NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN VIÊN THÁNG 10-2017
ĐIỂM THI LỚP NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN VIÊN THÁNG 9/2017
LỊCH THI VÀ CÂU HỎI ÔN TẬP THÁNG 9 LỚP NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN DU LỊCH
LỊCH KHAI GIẢNG LỚP NVHD DU LỊCH THÁNG 9 TẠI TÂY SƠN - HN
BẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ THÁNG 8
DANH SÁCH THI VÀ CÂU HỎI ÔN TẬP LỚP NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN THÁNG 8/2016
LỊCH KHAI GIẢNG LỚP NVHD DU LỊCH THÁNG 8 TẠI TÂY SƠN - HN
THỜI KHÓA BIỂU THÁNG 10 - HOÀNG QUỐC VIỆT
DANH SÁCH HV HOÀN THÀNH KHÓA ĐÀO TẠO THÁNG 7 (K129-126-121) - HOÀNG QUỐC VIỆT
BẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ LỚP NVHD DU LỊCH K129/THÁNG 7 - TÂY SƠN
DANH SÁCH THI NV HDV K129 - 125 - 121 - HOÀNG QUỐC VIỆT
LỊCH KHAI GIẢNG LỚP NVHD DU LỊCH THÁNG 7 TẠI TÂY SƠN