ĐIỂM THI VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ LỚP NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN VIÊN THÁNG 5/2017
DANH SÁCH HỌC VIÊN HOÀN THÀNH
KHOÁ ĐÀO TẠO NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN DU LỊCH
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Nơi sinh |
Điểm TBC |
Xếp loại |
01 |
Đỗ Khương Duy |
Nam |
18/02/1995 |
Hà Nội |
7.52 |
Khá |
02 |
Nguyễn Thị Hiếu |
Nữ |
21/01/1980 |
Hà Nội |
9.06 |
Giỏi |
03 |
Nguyễn Thị Hoa |
Nữ |
09/04/1991 |
Hà Nội |
7.96 |
Khá |
04 |
Nguyễn Đỗ Hợp |
Nam |
08/12/1990 |
Thái Bình |
8.12 |
Giỏi |
05 |
Mai Lam |
Nữ |
11/03/1998 |
Bắc Giang |
7.65 |
Khá |
06 |
Phạm Văn Nguyên |
Nam |
10/10/1995 |
Bắc Giang |
8.27 |
Giỏi |
07 |
Dương Xuân Thắng |
Nam |
25/10/1980 |
Hà Nội |
7.62 |
Khá |
08 |
Trần Thanh Quảng |
Nam |
27/8/1980 |
Quảng Ninh |
7.02 |
Khá |
09 |
Đào Ngọc Quyên |
Nữ |
17/07/1993 |
Hải Phòng |
8.42 |
Giỏi |
10 |
Vũ Văn Từ |
Nam |
10/06/1993 |
Hải Phòng |
7.25 |
Khá |
11 |
Nguyễn Thị Nga |
Nữ |
25/11/1994 |
Hà Nội |
8.13 |
Giỏi |
12 |
Hà Thu Yến |
Nữ |
31/7/1988 |
Hà Nội |
8.19 |
Giỏi |
13 |
Đinh Thị Thanh |
Nữ |
11/12/1994 |
Bắc Ninh |
7.04 |
Khá |
14 |
Đào Anh Dũng |
Nam |
21/03/1980 |
Hà Nội |
8.44 |
Giỏi |
15 |
Phạm Văn Chính |
Nam |
14/06/1984 |
Hải Phòng |
7.75 |
Khá |
16 |
Nguyễn Thị Thảo My |
Nữ |
17/10/1995 |
Hà Nội |
8.71 |
Giỏi |
17 |
Nguyễn Văn A |
Nam |
12/11/1977 |
Bắc Ninh |
7.75 |
Khá |
18 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Nam |
04/02/1990 |
Hà Nội |
8.40 |
Giỏi |
19 |
Trần Quang Anh |
Nam |
22/02/1987 |
Thái Nguyên |
7.25 |
Khá |
20 |
Nguyễn Văn Bình |
Nam |
26/12/1984 |
Thái Bình |
7.35 |
Khá |
21 |
Quách Thảo Chi |
Nữ |
15/03/1992 |
Hải Phòng |
7.77 |
Khá |
22 |
Vũ Lương Dinh |
Nam |
20/01/1995 |
Thái Bình |
8.54 |
Giỏi |
23 |
Nguyễn Trường Giang |
Nam |
15/03/1988 |
Hà Nội |
7.75 |
Khá |
24 |
Nguyễn Việt Hà |
Nữ |
13/04/1989 |
Quảng Ninh |
8.62 |
Giỏi |
25 |
Bùi Đại Hoán |
Nam |
27/06/1978 |
Thái Bình |
8.56 |
Giỏi |
26 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Nữ |
24/11/1980 |
Phú Thọ |
8.85 |
Giỏi |
27 |
Hoàng Thị Lan |
Nữ |
09/10/1993 |
Hà Nội |
8.08 |
Giỏi |
28 |
Phạm Thị Liên |
Nữ |
21/03/1995 |
Hải Dương |
7.65 |
Khá |
29 |
Đào Minh Long |
Nam |
14/08/1989 |
Bình Thuận |
8.29 |
Giỏi |
30 |
Nguyễn Thị Thành Lý |
Nữ |
22/03/1993 |
Hải Dương |
7.44 |
Khá |
31 |
Phan Thị Thanh Nga |
Nữ |
20/08/1992 |
Nam Định |
7.71 |
Khá |
32 |
Phạm Thị Nga |
Nữ |
03/03/1994 |
Hải Dương |
8.48 |
Giỏi |
33 |
Nguyễn Cao Nguyên |
Nam |
05/04/1991 |
Hà Nội |
7.60 |
Khá |
34 |
Vũ Xuân Phong |
Nam |
29/08/1994 |
Lạng Sơn |
8.19 |
Giỏi |
35 |
Ngô Thị Phượng |
Nữ |
05/05/1995 |
Thái Bình |
8.52 |
Giỏi |
36 |
Nguyễn Văn Sâm |
Nam |
02/02/1991 |
Hải Dương |
8.13 |
Giỏi |
37 |
Nguyễn Ngọc Tá |
Nam |
17/09/1987 |
Hải Dương |
8.21 |
Giỏi |
38 |
Phùng Minh Thành |
Nam |
27/07/1989 |
Yên Bái |
7.35 |
Khá |
39 |
Bùi Anh Tú |
Nam |
24/05/1994 |
Quảng Ninh |
7.69 |
Khá |
40 |
Hoàng Thanh Tùng |
Nam |
31/03/1985 |
Thái Bình |
7.85 |
Khá |
41 |
Mai Văn Tùng |
Nam |
25/05/1994 |
Nam Định |
7.08 |
Khá |
42 |
Nguyễn Đình Vích |
Nam |
05/02/1984 |
Thái Bình |
7.31 |
Khá |
43 |
Nguyễn Thị Trang |
Nữ |
03/08/1994 |
Nam Định |
8.58 |
Giỏi |
44 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Nữ |
12/06/1995 |
Hà Nội |
7.48 |
Khá |
45 |
Bùi Thị Hiên |
Nữ |
25/04/1990 |
Hải Phòng |
7.48 |
Khá |
46 |
Bùi Thị Huyên |
Nữ |
12/09/1982 |
Hà Nội |
7.71 |
Khá |
47 |
Ngô Văn Thịnh |
Nam |
05/11/1994 |
Hà Nội |
7.63 |
Khá |
48 |
Nguyễn Thị Toàn |
Nữ |
29/09/1991 |
Bắc Ninh |
8.17 |
Giỏi |
49 |
Phạm Đề Thám |
Nam |
01/10/1984 |
Thái Bình |
8.00 |
Giỏi |
50 |
Nguyễn Thị Linh |
Nữ |
17/04/1987 |
Hưng Yên |
8.19 |
Giỏi |
51 |
Trần Thu Hà |
Nữ |
12/10/1992 |
Thái Bình |
8.31 |
Giỏi |
52 |
Trương Thị Cúc |
Nữ |
08/12/1986 |
Tuyên Quang |
7.88 |
Khá |
53 |
Nguyễn Đình Vũ |
Nam |
20/11/1985 |
Ninh Bình |
7.81 |
Khá |
54 |
Nguyễn Thị Hằng |
Nữ |
07/12/1990 |
Nam Định |
7.44 |
Khá |
55 |
Phạm Sỹ Tĩnh |
Nam |
18/02/1986 |
Bắc Ninh |
7.88 |
Khá |
56 |
Dương Hồng Vân |
Nữ |
21/07/1989 |
Bắc Ninh |
8.10 |
Giỏi |
57 |
Lương Trà My |
Nữ |
23/11/1993 |
Hà Nội |
7.73 |
Khá |
58 |
Nguyễn Thùy Linh |
Nữ |
21/07/1993 |
Hà Nội |
7.90 |
Khá |
59 |
Lê Thị Huyền Trang |
Nữ |
05/03/1991 |
Bắc Giang |
7.85 |
Khá |
60 |
Lê Quang Vũ |
Nam |
13/05/1989 |
Hà Nội |
8.17 |
Giỏi |
61 |
Đỗ Thị Thúy Quỳnh |
Nữ |
10/02/1995 |
Bắc Giang |
7.96 |
Khá |
62 |
Bùi Ngọc Trường |
Nam |
01/12/1994 |
Hòa Bình |
8.35 |
Giỏi |
63 |
Trần Thanh Tùng |
Nam |
10/12/1985 |
Hà Nội |
7.79 |
Khá |
64 |
Đặng Thị Thu Hiền |
Nữ |
14/06/1995 |
Nam Định |
8.04 |
Giỏi |
65 |
Dương Thị Huyền |
Nữ |
14/06/1988 |
Hà Nam |
8.19 |
Giỏi |
66 |
Phạm Hoàng Long |
Nam |
14/12/1995 |
Hà Nội |
7.85 |
Khá |
67 |
Bùi Thanh Thương |
Nữ |
07/09/1994 |
Sơn La |
8.04 |
Giỏi |
68 |
Nguyễn Thị Phương Chi |
Nữ |
02/02/1996 |
Lạng Sơn |
8.00 |
Giỏi |
69 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
Nữ |
29/10/1995 |
Lào Cai |
7.92 |
Khá |
70 |
Phạm Thị Thúy |
Nữ |
28/11/1993 |
Ninh Bình |
8.27 |
Giỏi |
71 |
Phạm Thị Bửu Ngân |
Nữ |
04/04/1984 |
Cửu Long |
7.71 |
Khá |
72 |
Nguyễn Thị Vân |
Nữ |
08/11/1991 |
Thái Bình |
7.94 |
Khá |
73 |
Đinh Mai Trang |
Nữ |
06/12/1988 |
Phú Thọ |
8.08 |
Giỏi |
74 |
Lê Lệ Thủy |
Nữ |
11/09/1993 |
Thái Nguyên |
8.00 |
Giỏi |
75 |
Lại Tuấn Anh |
Nam |
06/09/1985 |
Hà Nội |
7.42 |
Khá |
76 |
Lê Chí Hiếu |
Nam |
28/07/1980 |
Hà Nội |
7.38 |
Khá |
77 |
Đỗ Duy Quân |
Nam |
29/06/1977 |
Hà Nội |
7.71 |
Khá |
78 |
Đào Quang Huy |
Nam |
09/09/1993 |
Hải Phòng |
7.87 |
Khá |
79 |
Nguyễn Tiến Mạnh |
Nam |
11/09/1992 |
Hà Nội |
7.88 |
Khá |
80 |
Phan Thị Huyền Trang |
Nữ |
08/09/1986 |
Bắc Ninh |
7.42 |
Khá |
81 |
Trần Việt Nhân |
Nam |
22/11/1989 |
Phú Yên |
8.81 |
Giỏi |
82 |
Nguyễn Văn Kiên |
Nam |
23/02/1985 |
Hải Dương |
7.96 |
Khá |
83 |
Nguyễn Anh Hưng |
Nam |
15/09/1994 |
Hà Nội |
8.08 |
Giỏi |
84 |
Ngô Ngọc Đại |
Nam |
15/12/1996 |
Hà Nội |
8.15 |
Giỏi |
85 |
Hà Thị Hòa |
Nữ |
15/02/1984 |
Ninh Bình |
8.50 |
Giỏi |
86 |
Ngô Xuân Hùng |
Nam |
18/06/1962 |
Hà Nội |
7.81 |
Khá |
87 |
Lê Thanh Hương |
Nữ |
13/02/1994 |
Hà Nội |
8.56 |
Giỏi |
88 |
Giáp Thị Lơ |
Nữ |
03/03/1991 |
Bắc Giang |
7.88 |
Khá |
89 |
Lương Thế Quỳnh |
Nam |
08/10/1982 |
Yên Bái |
8.44 |
Giỏi |
90 |
Phạm Thị Thu Quỳnh |
Nữ |
11/02/1994 |
Ninh Bình |
8.00 |
Giỏi |
91 |
Thái Đoàn Minh Tuấn |
Nam |
29/10/1988 |
Thái Nguyên |
8.12 |
Giỏi |
92 |
Nguyễn Kiều Trang |
Nữ |
28/09/1991 |
Hà Nội |
8.87 |
Giỏi |
93 |
Nguyễn Thiên Quốc |
Nam |
12/10/1988 |
Hà Nội |
8.87 |
Giỏi |
94 |
Đỗ Thị Huyền |
Nữ |
08/12/1992 |
Hà Nội |
8.81 |
Giỏi |
95 |
Nguyễn Văn Hiếu |
Nam |
26/10/1989 |
Hà Nội |
8.65 |
Giỏi |
96 |
Nguyễn Đình Hùng |
Nam |
03/08/1993 |
Hưng Yên |
7.96 |
Khá |
97 |
Lương Văn Thái |
Nam |
23/02/1985 |
Hòa Bình |
8.27 |
Giỏi |
98 |
Phan Thanh Tùng |
Nam |
19/06/1989 |
Thái Nguyên |
7.58 |
Khá |
99 |
Bùi Đức Anh |
Nam |
05/10/1993 |
Hà Nội |
7.67 |
Khá |
Lịch trả chứng chỉ : từ 31/5/2017 ( trong giờ hành chính)
Đề nghị học viên hoàn tất hồ sơ, buổi học để đủ điều kiện nhận chứng chỉ.
Trân trọng!
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ:
451 Hoàng Quốc Việt: 0969 650 994 (Phương Nhung) - 0973 86 86 84 (Như Hường)
Phần mềm quản lý bán hàng
SiteMapKết quả thi nghiệp vụ hướng dẫn du lịch quốc tế nội địa 22/6
Lịch thi nghiệp vụ hướng dẫn du lịch ngày 25/5
Đề cương ôn thi và hướng dẫn trả lời thi nghiệp vụ hướng dẫn du lịch
LỊCH THI 04/2018 LỚP NV HƯỚNG DẪN VIÊN DU LỊCH QUỐC TẾ và NỘI ĐỊA
LỊCH THI 03/2018 LỚP NV HƯỚNG DẪN VIÊN
LỊCH THI VÀ CÂU HỎI ÔN TẬP LỚP NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN VIÊN THÁNG 1-2018
LỊCH THI 04/2018 LỚP NV HƯỚNG DẪN VIÊN DU LỊCH QUỐC TẾ và NỘI ĐỊA
LỊCH THI VÀ CÂU HỎI ÔN TẬP LỚP NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN VIÊN THÁNG 11-2017
LỊCH THI VÀ CÂU HỎI ÔN TẬP LỚP NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN VIÊN THÁNG 10-2017
ĐIỂM THI LỚP NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN VIÊN THÁNG 9/2017
ĐIỂM THI LỚP NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN VIÊN THÁNG 4/2017
LỊCH THI VÀ CÂU HỎI ÔN TẬP LỚP NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN VIÊN THÁNG 4-2017
ĐIỂM THI LỚP NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN VIÊN THÁNG 3/2017
LỊCH THI VÀ CÂU HỎI ÔN TẬP LỚP NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN VIÊN THÁNG 3-2017
GIẢM HỌC PHÍ CỰC SỐC TẠI CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG (06/03-26/03)
ĐIỂM THI LỚP NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN THÁNG 2 NĂM 2017
ĐIỂM THI THÁNG 1-2017 LỚP NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN VIÊN DU LỊCH
LỊCH NGHỈ TẾT ĐINH DẬU 2017
TUYỂN SINH HỆ DÀI HẠN CHƯƠNG TRÌNH NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN DU LỊCH- HỆ CAO ĐẲNG, TRUNG CẤP
LỊCH THI VÀ CÂU HỎI ÔN TẬP LỚP NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN VIÊN THÁNG 1/2017