BẢNG ĐIỂM KÌ THI CUỐI KHÓA THÁNG 11
DANH SÁCH HỌC VIÊN HOÀN THÀNH KHÓA ĐÀO TẠO NGHIỆP VỤ HDDL
TT |
Họ tên |
GT |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Điểm TBC |
Xếp loại |
Hệ |
1 |
Đặng Thái Hà |
Nam |
25/08/1989 |
Hà Nội |
7.88 |
Khá |
1 tháng |
2 |
Nguyễn Sơn Hà |
Nam |
24/11/1993 |
Bắc Ninh |
7.37 |
Khá |
1 tháng |
3 |
Nguyễn Xuân Hải |
Nam |
10/01/1980 |
Ninh Bình |
7.94 |
Khá |
1 tháng |
4 |
Hoàng Thị Thúy Phương |
Nữ |
01/06/1994 |
Quảng Ninh |
8.56 |
Giỏi |
1 tháng |
5 |
Bùi Quý Trọng |
Nam |
12/11/1980 |
Hải Dương |
7.58 |
Khá |
1 tháng |
6 |
Nguyễn Thanh Sơn |
Nam |
14/07/1994 |
Thái Bình |
7.6 |
Khá |
1 tháng |
7 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
Nam |
26/01/1977 |
Hà Nội |
7.73 |
Khá |
1 tháng |
8 |
Nguyễn Thế Sang |
Nam |
14/09/1993 |
Bắc Ninh |
7.33 |
Khá |
1 tháng |
9 |
Kiều Thị Xuân |
Nữ |
25/05/1994 |
Yên Bái |
7.77 |
Khá |
1 tháng |
10 |
Bùi Ngọc Cường |
Nam |
04/04/1994 |
Nghệ An |
7.38 |
Khá |
1 tháng |
11 |
Nguyễn Tiến Đại |
Nam |
27/09/1993 |
Hưng Yên |
7.17 |
Khá |
1 tháng |
12 |
Đào Văn Minh |
Nam |
15/01/1994 |
Bắc Giang |
7.88 |
Khá |
1 tháng |
13 |
Nguyễn Anh Tú |
Nam |
07/04/1992 |
Hà Nội |
7.62 |
Khá |
1 tháng |
14 |
Nguyễn Thế Tiền |
Nam |
14/07/1994 |
Bắc Ninh |
7.31 |
Khá |
1 tháng |
15 |
Trần Minh Châu |
Nam |
23/09/1990 |
Thái Bình |
7.15 |
Khá |
1 tháng |
16 |
Lưu Ngọc Quang |
Nam |
02/09/1992 |
Hà Nội |
8.19 |
Giỏi |
1 tháng |
17 |
Mai Văn Huy |
Nam |
06/11/1994 |
Nam Định |
7.23 |
Khá |
1 tháng |
18 |
Nguyễn Thị Hoàn |
Nữ |
15/08/1985 |
Hà Nội |
7.6 |
Khá |
1 tháng |
19 |
Vũ Ngọc Ánh |
Nữ |
21/02/1994 |
Hòa Bình |
8.23 |
Giỏi |
1 tháng |
20 |
Phạm Thị Chinh |
Nữ |
23/09/1994 |
Thái Bình |
8.21 |
Giỏi |
2 tháng |
21 |
Nguyễn Văn Dũng |
Nam |
07/06/1990 |
Phú Thọ |
8.06 |
Giỏi |
2 tháng |
22 |
Nguyễn Văn Duy |
Nam |
12/08/1994 |
Bắc Ninh |
7.5 |
Khá |
2 tháng |
23 |
Nguyễn Bá Hải |
Nam |
11/12/1993 |
Hà Nội |
7.37 |
Khá |
2 tháng |
24 |
Trần Văn Hiểu |
Nam |
06/02/1986 |
Thái Bình |
7.48 |
Khá |
2 tháng |
25 |
Đàm Văn Hoàng |
Nam |
06/05/1992 |
Nghệ An |
8.13 |
Giỏi |
2 tháng |
26 |
Đinh Việt Hùng |
Nam |
10/08/1993 |
Ninh Bình |
8.73 |
Giỏi |
2 tháng |
27 |
Nguyễn Văn Huynh |
Nam |
22/06/1981 |
Thái Bình |
7.04 |
Khá |
2 tháng |
28 |
Nguyễn Trung Kiên |
Nam |
21/07/1989 |
Hà Tĩnh |
8.77 |
Giỏi |
2 tháng |
29 |
Nguyễn Tùng Lâm |
Nam |
23/09/1993 |
Hà Nội |
8.92 |
Giỏi |
2 tháng |
30 |
Nguyễn Chí Long |
Nam |
07/11/1990 |
Hà Nội |
8.67 |
Giỏi |
2 tháng |
31 |
Nguyễn Văn Mạnh |
Nam |
21/11/1978 |
Hà Nội |
7.71 |
Khá |
2 tháng |
32 |
Phan Thanh Nam |
Nam |
09/12/1985 |
Nghệ An |
8.88 |
Giỏi |
2 tháng |
33 |
Đường Phương Quốc |
Nam |
14/05/1991 |
Hà Giang |
9 |
Giỏi |
2 tháng |
34 |
Đinh Thị Diệu Sinh |
Nữ |
25/02/1993 |
Phú Thọ |
8.83 |
Giỏi |
2 tháng |
35 |
Bùi Thị Thảo |
Nữ |
24/08/1992 |
Hưng Yên |
8.27 |
Giỏi |
2 tháng |
36 |
Bùi Thị Thu Thủy |
Nữ |
25/08/1979 |
Hà Giang |
9.15 |
Giỏi |
2 tháng |
37 |
Trần Thị Thúy |
Nữ |
26/05/1993 |
Hưng Yên |
8.33 |
Giỏi |
2 tháng |
38 |
Trần Thị Huê |
Nữ |
24/02/1989 |
Hà Nam |
7.4 |
Khá |
2 tháng |
39 |
Trần Thị Huyền |
Nữ |
18/04/1987 |
Hải Phòng |
7.87 |
Khá |
2 tháng |
40 |
Phạm Thị Thu Thủy |
Nữ |
26/02/1995 |
Thái Bình |
9 |
Giỏi |
2 tháng |
41 |
Dương Tuấn Anh |
Nam |
22/03/1991 |
Hồ Chí Minh |
7.38 |
Khá |
2 tháng |
42 |
Ngô Như Khoa |
Nam |
03/07/1977 |
Hà Nội |
7.04 |
Khá |
2 tháng |
43 |
Trương Thúy Lan |
Nữ |
22/06/1979 |
Hà Nội |
8 |
Giỏi |
2 tháng |
44 |
Nguyễn Thị Tú |
Nữ |
30/12/1988 |
Hà Nội |
8 |
Giỏi |
2 tháng |
45 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Nam |
03/06/1973 |
Bắc Giang |
8.08 |
Giỏi |
2 tháng |
46 |
Nguyễn Mạnh Trường |
Nam |
02/09/1991 |
Hà Nội |
8.27 |
Giỏi |
2 tháng |
47 |
Trần Ngọc Biên |
Nam |
26/04/1985 |
Hà Nội |
8.27 |
Giỏi |
2 tháng |
48 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
Nữ |
03/02/1988 |
Quảng Ninh |
7.87 |
Khá |
2 tháng |
49 |
Quách Minh Tuấn |
Nam |
30/07/1991 |
Hà Nội |
7.65 |
Khá |
2 tháng |
50 |
Hà Thị Thu Huyền |
Nữ |
30/12/1992 |
Hà Nội |
7.88 |
Khá |
2 tháng |
51 |
Nguyễn Quyết Thắng |
Nam |
05/03/1979 |
Hải Dương |
7.63 |
Khá |
2 tháng |
52 |
Nguyễn Văn Ngọc |
Nam |
08/08/1985 |
Bắc Ninh |
8.1 |
Giỏi |
2 tháng |
53 |
Nguyễn Quyết Chí |
Nam |
26/03/1974 |
Hà Nội |
8.35 |
Giỏi |
2 tháng |
54 |
Nông Thị Thảo |
Nữ |
06/08/1991 |
Cao Bằng |
8.65 |
Giỏi |
2 tháng |
55 |
Nguyễn Hữu Hà |
Nam |
24/06/1979 |
Hà Nội |
8.42 |
Giỏi |
2 tháng |
56 |
Nguyễn Diệu Huyền |
Nữ |
11/10/1993 |
Hà Nội |
8.04 |
Giỏi |
2 tháng |
57 |
Trần Vũ Minh Hằng |
Nữ |
21/02/1989 |
Hà Nội |
8.4 |
Giỏi |
2 tháng |
58 |
Phạm Văn Quý |
Nam |
10/09/1981 |
Nam Định |
7.98 |
Khá |
2 tháng |
59 |
Đinh Thị Thùy Linh |
Nữ |
10/12/1991 |
Hà Nội |
8.35 |
Giỏi |
2 tháng |
60 |
Chu Văn Thanh |
Nam |
26/12/1992 |
Nghệ An |
7.75 |
Khá |
2 tháng |
61 |
Nguyễn Đình Chi |
Nam |
11/07/1978 |
Phú Thọ |
8.21 |
Giỏi |
2 tháng |
62 |
Trương Thuận Yến |
Nữ |
02/09/1985 |
Quảng Trị |
7.63 |
Khá |
2 tháng |
63 |
Nguyễn Nhật Quang |
Nam |
13/1/1984 |
Hà Nội |
8.31 |
Giỏi |
2 tháng |
64 |
Nguyễn Mạnh Tú |
Nam |
27/08/1978 |
Thái Nguyên |
7.5 |
Khá |
2 tháng |
65 |
Nguyễn Minh Thắng |
Nam |
17/12/1992 |
Hải Phòng |
7.83 |
Khá |
2 tháng |
66 |
Đỗ Văn Mạnh |
Nam |
12/04/1986 |
Vĩnh Phúc |
7.87 |
Khá |
2 tháng |
67 |
Hoàng Thị Nguyệt |
Nữ |
20/09/1985 |
Thái Bình |
7.71 |
Khá |
2 tháng |
68 |
Trần Quốc Anh |
Nam |
27/08/1984 |
Hà Nội |
8.5 |
Giỏi |
3 tháng |
69 |
Lê Anh Đức |
Nam |
30/10/1993 |
Hà Nội |
8.65 |
Giỏi |
3 tháng |
70 |
Lương Thanh Thịnh Đạt |
Nam |
23/08/1989 |
Hà Nội |
8.6 |
Giỏi |
3 tháng |
71 |
Leo Văn Tuấn |
Nam |
22/10/1993 |
Bắc Giang |
7.58 |
Khá |
3 tháng |
72 |
Nguyễn Thị Ngân |
Nữ |
22/12/1965 |
Hải Dương |
7.17 |
Khá |
3 tháng |
73 |
Nguyễn Anh Dũng |
Nam |
04/10/1991 |
Hà Nội |
8.37 |
Giỏi |
3 tháng |
Phần mềm quản lý bán hàng
SiteMap


















