BẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ THÁNG 6 - HOÀNG QUỐC VIỆT
BẢNG ĐIỂM LỚP NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN DU LỊCH THÁNG 6
Địa điểm: 451 Hoàng Quốc Việt – Cầu Giấy – HN.
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Nơi sinh |
Điểm |
Xếp loại |
1 |
Lại Văn Hằng |
Nam |
31/05/1985 |
Quảng Ninh |
6,5 |
Trung Bình Khá |
2 |
Phạm Văn Kiu |
Nam |
12/10/1994 |
Hà Nội |
5,7 |
Trung Bình |
3 |
Dương Mạnh Tưởng |
Nam |
14/06/1985 |
Ninh Bình |
7,5 |
Khá |
4 |
Lê Thị Hương |
Nữ |
10/04/1993 |
Thanh Hóa |
7,5 |
Khá |
5 |
Nguyễn Nam Thắng |
Nam |
11/08/1994 |
Hà Nam |
7,5 |
Khá |
6 |
Trần Thị Qúy |
Nữ |
01/02/1994 |
Hà Nội |
6 |
Trung Bình |
7 |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
10/05/1993 |
Vĩnh Phúc |
7 |
Khá |
8 |
Vũ Thị Hồng |
Nữ |
10/06/1994 |
Nam Định |
7,2 |
Khá |
9 |
Nguyễn Văn Quang |
Nam |
08/09/1993 |
Hà Nội |
6,6 |
Trung Bình Khá |
10 |
Đinh Văn Sang |
Nam |
02/07/1993 |
Ninh Bình |
8,2 |
Giỏi |
11 |
Phạm Ngọc Hồng |
Nam |
19/06/1994 |
Hải Dương |
7,4 |
Khá |
12 |
La Thái Việt |
Nam |
02/01/1994 |
Yên Bái |
6,7 |
Trung Bình Khá |
13 |
Trương Thị Nhung |
Nữ |
02/09/1994 |
Nghệ An |
7,3 |
Khá |
14 |
Nguyễn Thị Thùy |
Nữ |
04/08/1994 |
Thanh Hóa |
8 |
Giỏi |
15 |
Nguyễn Văn Hưởng |
Nam |
23/05/1989 |
Hà Nội |
7,5 |
Khá |
16 |
Đỗ Văn Cương |
Nam |
09/09/1994 |
Bắc Ninh |
7,5 |
Khá |
17 |
Trần Hà An |
Nữ |
20/10/1991 |
Hà Nội |
7,3 |
Khá |
18 |
Bùi Qúy Chiến |
Nam |
16/03/1989 |
Hải Dương |
8 |
Giỏi |
19 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Nam |
18/08/1991 |
Bắc Giang |
7,7 |
Khá |
20 |
Dương Hồng Hà |
Nữ |
10/05/1992 |
Yên Bái |
7,5 |
Khá |
21 |
Lại Thủy Tiên |
Nữ |
22/08/1994 |
Hà Nội |
6,5 |
Trung Bình Khá |
22 |
Hoàng Công Hoan |
Nam |
04/07/1984 |
Phú Thọ |
7 |
Khá |
23 |
Nguyễn Hữu Toàn |
Nam |
06/10/1988 |
Hà Nội |
8 |
Giỏi |
24 |
Phan Anh Dũng |
Nam |
17/03/1994 |
Bắc Giang |
8 |
Giỏi |
25 |
Lê Thị Hiền |
Nữ |
10/02/1988 |
Thanh Hóa |
8 |
Giỏi |
26 |
Nguyễn Duy Anh |
Nam |
30/09/1992 |
Hà Nội |
7 |
Khá |
27 |
Phạm Thị Điểm |
Nữ |
05/09/1995 |
Thanh Hóa |
6,3 |
Trung Bình |
28 |
Nguyễn Quang Nam |
Nam |
25/09/1992 |
Hưng Yên |
7,5 |
Khá |
29 |
Đặng Quốc Việt |
Nam |
18/10/1992 |
Ninh Bình |
8,2 |
Giỏi |
30 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Nam |
16/10/1991 |
Bắc Giang |
8 |
Giỏi |
31 |
Hoàng Quốc Dân |
Nam |
27/06/1991 |
Quảng Trị |
8 |
Giỏi |
32 |
Đoàn Thị Thùy Linh |
Nữ |
06/02/1981 |
Vĩnh Phúc |
8 |
Giỏi |
33 |
Phạm Huy Cường |
Nam |
13/03/1979 |
Quảng Ninh |
8 |
Giỏi |
34 |
Lưu Ngọc Hòa |
Nam |
25/05/1992 |
Phú Thọ |
8 |
Giỏi |
35 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Nữ |
28/10/1994 |
Nam Định |
8 |
Giỏi |
36 |
Vũ Thị Hà |
Nữ |
28/02/1994 |
Nam Định |
7,2 |
Khá |
37 |
Vũ Thị Hằng |
Nữ |
03/03/1985 |
Hải Dương |
8 |
Giỏi |
38 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng |
Nữ |
20/12/1994 |
Hà Nội |
7 |
Khá |
39 |
Nguyễn Quy Đình |
Nam |
04/07/1983 |
Hải Dương |
8 |
Giỏi |
40 |
Phạm Thị Hòa |
Nữ |
07/01/1992 |
Ninh Bình |
8,3 |
Giỏi |
41 |
Nguyễn Văn Pháp |
Nam |
20/10/1979 |
Nam Định |
7,5 |
Khá |
42 |
Nguyễn Thị Việt |
Nữ |
05/11/1979 |
Hưng Yên |
6 |
Trung Bình |
43 |
Đặng Trung Hải |
Nam |
10/01/1995 |
Nghệ An |
8 |
Giỏi |
44 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Nam |
10/02/1988 |
Quảng Bình |
7,3 |
Khá |
45 |
Nguyễn Xuân Lâm |
Nam |
01/09/1984 |
Quảng Ninh |
7,8 |
Khá |
46 |
Trần Lệ Hằng |
Nữ |
25/10/1989 |
Hà Nội |
7 |
Khá |
47 |
Phạm Văn Kha |
Nam |
12/09/1987 |
Hà Nội |
5,4 |
Trung Bình |
48 |
Nguyễn Mạnh Trường |
Nam |
14/06/1993 |
Hà Nội |
7,5 |
Khá |
49 |
Nguyễn Thị Loan |
Nữ |
22/03/1991 |
Hà Nội |
8 |
Giỏi |
Trường trả chứng chỉ từ ngày: 25/06 đến 25/08 /2016.
Học viên đến lấy chứng chỉ đúng lịch và vào giờ hành chính.
Học viên nộp đủ các giấy tờ (Bằng TN công chứng, 2 ảnh 3*4, CMT photo, báo cáo, giấy xác nhận) mới được lấy chứng chỉ.
Khi đi mang theo phiếu thu hoặc CMND.
Mọi thắc mắc về khóa học, Chứng chỉ và hồ sơ xin cấp Thẻ HDV vui lòng liên hệ:
0969 650 994 (Ms Nhung), 0981 86 86 77 (Ms Chi) để được tư vấn!
Phần mềm quản lý bán hàng
SiteMap


















