DANH SÁCH VÀ CÂU HỎI ÔN TẬP K56
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN THI NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN DU LỊCH K56
Địa điểm: 451 Hoàng Quốc Việt - Cầu Giấy – Hà Nội
STT |
HỌ VÀ |
TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
HỆ |
||
1 THÁNG |
2 THÁNG |
3 THÁNG |
|||||
|
Lê Ngọc Duy |
Vũ |
20/8/1980 |
Thừa Thiên Huế |
x |
|
|
|
Nguyễn Thành |
Long |
09/7/1985 |
Ninh Bình |
x |
|
|
|
Nguyễn Công |
Lý |
08/9/1981 |
Quảng Ninh |
x |
|
|
|
Từ Thị |
Trang |
27/5/1993 |
Bắc Giang |
|
x |
|
|
Nguyễn Tiến |
Thảo |
06/91983 |
Bắc Ninh |
|
x |
|
|
Nguyễn Thị |
Yến |
10/10/1991 |
Phú Thọ |
|
x |
|
|
Nguyễn Ngọc |
Tư |
08/6/1990 |
Phú Thọ |
|
x |
|
|
Bùi Trung |
Quân |
12/02/1991 |
Hà Nội |
|
x |
|
|
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
01/4/1993 |
Hà Nội |
|
x |
|
|
Đào Thanh |
Hải |
26/01/1986 |
Hà Nam |
|
x |
|
|
Vũ Quang |
Tùng |
05/7/1987 |
Nam Định |
|
x |
|
|
Lưu Thị |
Thúy |
06/5/1991 |
Vĩnh Phúc |
|
x |
|
|
Nguyễn Thị |
Phượng |
21/11/1980 |
Quảng Ninh |
|
x |
|
|
Đoàn Công |
Định |
02/11/1988 |
Quảng Ninh |
|
x |
|
|
Nguyễn Minh |
Tuấn |
27/3/1988 |
Hà Nội |
|
x |
|
|
Nguyễn Xuân |
Tý |
02/4/1984 |
Hà Nội |
|
x |
|
|
Nguyễn Văn |
Hòa |
13/4/1988 |
Hải Dương |
|
x |
|
|
Phạm Thị |
Huế |
21/02/1979 |
Hải Dương |
|
x |
|
|
Dương Đình |
Trường |
03/7/1981 |
Bắc Ninh |
|
x |
|
|
Bùi Lê Khánh |
Chi |
10/09/1984 |
Hải Dương |
|
x |
|
|
Trần Công |
Huấn |
04/01/1951 |
Hà Tĩnh |
|
|
x |
|
Nguyễn Đỗ |
Hợp |
08/12/1990 |
Thái Bình |
|
|
x |
|
Đặng Quang |
Thủy |
05/4/1988 |
Phú Thọ |
|
|
x |
|
Nguyễn Văn |
Thưởng |
11/7/1984 |
Bắc Giang |
|
|
x |
|
Quản Trọng |
Mạnh |
02/12/1984 |
Bắc Giang |
|
|
x |
|
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
12/6/1981 |
Yên Bái |
|
|
x |
Câu hỏi ôn tập bấm vào đây để tải về
Lịch thi K56 - Hệ 1 Tháng K56(T11/2013) + Hệ 2 Tháng K55(T10/2013)+ Hệ 3Tháng K54 (T 9/2013)
Thời gian 18h ngày 10/12/2013
Học viên nộp đủ các giấy tờ (Bằng TN công chứng, 2 ảnh 3*4, CMT photo) trước khi thi
Sau 1 tuần lên trang web để xem điểm và lịch trả chứng chỉ
Mọi thắc mắc liên hệ: 094 6868 903 ( Hồng Anh quản lý lớp).
Phần mềm quản lý bán hàng
SiteMap


















