ĐIỂM THI LỚP NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN DU LỊCH THÁNG 12/2016
ĐIỂM THI LỚP NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN VIÊN DU LỊCH THÁNG 12/2016
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Nơi sinh |
Điểm TBC |
Xếp loại |
Hệ |
Ghi chú |
1 |
Trần Mạnh Dũng |
Nam |
11/07/1991 |
Lào Cai |
7.88 |
Khá |
1 tháng |
|
2 |
Hà Thị Vân Khánh |
Nữ |
07/03/1992 |
Bắc Kạn |
7.90 |
Khá |
1 tháng |
|
3 |
Đỗ Thanh Tùng |
Nam |
23/07/1992 |
Thái Bình |
8.02 |
Giỏi |
1 tháng |
|
4 |
Nguyễn Duy Trường |
Nam |
06/02/1982 |
Quảng Ninh |
7.46 |
Khá |
1 tháng |
|
5 |
Chu Đức Tùng |
Nam |
22/01/1988 |
Thái Nguyên |
7.96 |
Khá |
1 tháng |
|
6 |
Bùi Tiến Thịnh |
Nam |
09/03/1983 |
Bắc Ninh |
7.63 |
Khá |
1 tháng |
|
7 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Nam |
23/05/1988 |
Hà Nội |
7.71 |
Khá |
1 tháng |
|
8 |
Nguyễn Văn Điệp |
Nam |
19/10/1979 |
Nam Định |
8.02 |
Giỏi |
1 tháng |
|
9 |
Nguyễn Dũng Kiên |
Nam |
05/10/1989 |
Thanh Hóa |
7.52 |
Khá |
1 tháng |
|
10 |
Đỗ Hải Văn |
Nam |
11/05/1977 |
Hà Nội |
7.65 |
Khá |
1 tháng |
|
11 |
Đặng Minh Hoàng |
Nam |
15/09/1986 |
Thái Bình |
7.21 |
Khá |
1 tháng |
|
12 |
Nguyễn Thị Bích |
Nữ |
09/10/1992 |
Hà Nội |
7.81 |
Khá |
1 tháng |
|
13 |
Nguyễn Ngọc Dũng |
Nam |
15/10/1985 |
Hải Dương |
7.10 |
Khá |
1 tháng |
|
14 |
Hoàng Văn Thủy |
Nam |
16/06/1990 |
Nam Định |
7.98 |
Khá |
1 tháng |
|
15 |
Nguyễn Tiến Bảo |
Nam |
02/01/1985 |
Tuyên Quang |
7.67 |
Khá |
1 tháng |
|
16 |
Trần Thị Vân Anh |
Nữ |
26/02/1987 |
Tuyên Quang |
8.38 |
Giỏi |
2 tháng |
|
17 |
Bá Thị Việt Anh |
Nữ |
14/09/1992 |
Hưng Yên |
8.19 |
Giỏi |
2 tháng |
|
18 |
Phạm Công Danh |
Nam |
29/05/1995 |
Thái Bình |
8.35 |
Giỏi |
2 tháng |
|
19 |
Lê Huy Dương |
Nam |
03/02/1991 |
Phú Thọ |
7.56 |
Khá |
2 tháng |
|
20 |
Đinh Yên Hà |
Nam |
15/06/1994 |
Hà Nội |
7.85 |
Khá |
2 tháng |
|
21 |
Nguyễn Quang Hải |
Nam |
21/05/1978 |
Hà Nội |
7.73 |
Khá |
2 tháng |
|
22 |
Trần Vũ Hải |
Nam |
10/11/1995 |
Hà Nội |
8.40 |
Giỏi |
2 tháng |
|
23 |
Lê Thị Huế |
Nữ |
01/05/1994 |
Hải Dương |
8.33 |
Giỏi |
2 tháng |
|
24 |
Hà Thị Thu Huyền |
Nữ |
22/06/1993 |
Hưng Yên |
8.35 |
Giỏi |
2 tháng |
|
25 |
Lại Duy Khôi |
Nam |
27/06/1994 |
Hà Nam |
8.48 |
Giỏi |
2 tháng |
|
26 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Nữ |
08/06/1994 |
Hưng Yên |
8.52 |
Giỏi |
2 tháng |
|
27 |
Thái Ngọc Nhung |
Nữ |
08/01/1988 |
Hà Nội |
8.52 |
Giỏi |
2 tháng |
|
28 |
Lưu Xuân Quỳnh |
Nữ |
29/11/1995 |
Hà Nội |
8.58 |
Giỏi |
2 tháng |
|
29 |
Nguyễn Huy Thắng |
Nam |
23/08/1985 |
Hà Nội |
8.15 |
Giỏi |
2 tháng |
|
30 |
Ngô Thị Thảo |
Nữ |
08/06/1990 |
Bắc Ninh |
8.33 |
Giỏi |
2 tháng |
|
31 |
Nguyễn Hà Phương Thảo |
Nữ |
21/08/1990 |
Vĩnh Phú |
8.46 |
Giỏi |
2 tháng |
|
32 |
Cao Bảo Thiện |
Nam |
29/07/1993 |
Hà Nội |
8.35 |
Giỏi |
2 tháng |
|
33 |
Trần Quang Việt |
Nam |
02/11/1995 |
Hà Nội |
8.42 |
Giỏi |
2 tháng |
|
34 |
Trần Thu Ngân |
Nữ |
10/04/1991 |
Hòa Bình |
8.52 |
Giỏi |
2 tháng |
|
35 |
Đặng Văn Sơn |
Nam |
14/06/1992 |
Hải Dương |
7.87 |
Khá |
2 tháng |
|
36 |
Nguyễn Đức Tâm |
Nam |
12/09/1982 |
Hải Dương |
8.38 |
Giỏi |
2 tháng |
|
37 |
Huỳnh Lan Anh |
Nữ |
20/10/1970 |
Hà Nội |
8.25 |
Giỏi |
2 tháng |
|
38 |
Nguyễn Thị Phương Liên |
Nữ |
19/08/1965 |
Hà Nội |
8.19 |
Giỏi |
2 tháng |
|
39 |
Nguyễn Văn Giới |
Nam |
15/08/1987 |
Hải Dương |
8.04 |
Giỏi |
2 tháng |
|
40 |
Vũ Thanh Bình |
Nam |
03/10/1975 |
Quảng Ninh |
8.10 |
Giỏi |
2 tháng |
|
41 |
Nguyễn Thị Ngọc Điệp |
Nữ |
22/09/1984 |
Hà Nội |
8.50 |
Giỏi |
2 tháng |
|
42 |
Ngô Thu Hương |
Nữ |
10/06/1984 |
Hà Nội |
8.50 |
Giỏi |
2 tháng |
|
43 |
Trần Thị Hồng Liên |
Nữ |
04/10/1983 |
Hà Nội |
8.52 |
Giỏi |
2 tháng |
|
44 |
Nguyễn Văn Trung |
Nam |
27/02/1982 |
Hải Dương |
8.52 |
Giỏi |
2 tháng |
|
45 |
Phạm Quỳnh |
Nam |
24/01/1982 |
Ninh Bình |
8.25 |
Giỏi |
2 tháng |
|
46 |
Trần Thị Tú Anh |
Nữ |
29/03/1992 |
Hà Nội |
8.48 |
Giỏi |
2 tháng |
|
47 |
Trương Mạnh Thông |
Nam |
15/11/1990 |
Quảng Trị |
8.40 |
Giỏi |
2 tháng |
|
48 |
Nguyễn Thị Thu Hướng |
Nữ |
19/05/1965 |
Thái Bình |
8.77 |
Giỏi |
2 tháng |
|
49 |
Phùng Thị Thanh Thúy |
Nữ |
18/02/1995 |
Hà Nội |
8.71 |
Giỏi |
2 tháng |
|
50 |
Hoàng Văn Minh |
Nam |
24/11/1981 |
Thanh Hóa |
8.75 |
Giỏi |
2 tháng |
|
51 |
Hoàng Thị Thu Trang |
Nữ |
29/08/1985 |
Phú Thọ |
7.75 |
Khá |
2 tháng |
|
52 |
Nguyễn Ngọc Nam |
Nam |
13/09/1980 |
Hồ Chí Minh |
8.65 |
Giỏi |
2 tháng |
|
53 |
Nguyễn Thành Trung |
Nam |
13/03/1982 |
Hải Dương |
8.21 |
Giỏi |
2 tháng |
|
54 |
Đặng Thị Trâm Ánh |
Nữ |
25/09/1994 |
Huế |
8.23 |
Giỏi |
2 tháng |
|
55 |
Lê Đức Sinh |
Nam |
22/12/1976 |
Nghệ An |
7.58 |
Khá |
2 tháng |
|
56 |
Nguyễn Văn Long |
Nam |
16/11/1983 |
Nghệ An |
7.83 |
Khá |
2 tháng |
|
57 |
Lê Thị Quỳnh |
Nữ |
04/01/1987 |
Hải Dương |
7.90 |
Khá |
2 tháng |
|
58 |
Nguyễn Thị Ánh Nga |
Nữ |
09/08/1972 |
Lạng Sơn |
8.18 |
Giỏi |
2 tháng |
|
59 |
Đỗ Thị Thùy |
Nữ |
13/08/1993 |
Yên Bái |
7.31 |
Khá |
2 tháng |
|
60 |
Nguyễn Văn Châm |
Nam |
26/02/1991 |
Vĩnh Phúc |
8.48 |
Giỏi |
3 tháng |
|
61 |
Nguyễn Bá Đức |
Nam |
15/10/1993 |
Thái Bình |
8.46 |
Giỏi |
3 tháng |
|
62 |
Nguyễn Thị Lệ Hà |
Nữ |
06/11/1992 |
Quảng Bình |
8.40 |
Giỏi |
1 tháng |
|
63 |
Nguyễn Thị Hải Lý |
Nữ |
15/10/1985 |
Nghệ An |
8.13 |
Giỏi |
1 tháng |
|
64 |
Phan Hồng Phương |
Nữ |
25/09/1993 |
Hà Nội |
8.02 |
Giỏi |
1 tháng |
|
65 |
Vũ Đức Thảo |
Nam |
04/12/1988 |
Hưng Yên |
8.46 |
Giỏi |
1 tháng |
|
66 |
Bùi Thị Thanh |
Nữ |
04/07/1979 |
Phú Thọ |
7.81 |
Khá |
1 tháng |
|
67 |
Trần Thanh Tuấn |
Nam |
29/09/1958 |
Hà Nội |
8.69 |
Giỏi |
1 tháng |
|
68 |
Vũ Xuân Dậu |
Nam |
20/05/1981 |
Phú Thọ |
7.77 |
Khá |
1 tháng |
|
69 |
Nguyễn Tiến Việt |
Nam |
05/04/1986 |
Bắc Giang |
8.13 |
Giỏi |
1 tháng |
|
70 |
Nguyễn Đức Thiêm |
Nam |
02/06/1986 |
Nam Định |
7.75 |
Khá |
1 tháng |
Phần mềm quản lý bán hàng
SiteMap


















