ĐIỂM THI LỚP NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN VIÊN THÁNG 6/2017
DANH SÁCH HỌC VIÊN HOÀN THÀNH
KHOÁ ĐÀO TẠO NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN DU LỊCH
|
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Nơi sinh |
Điểm TBC |
Xếp loại |
|
01 |
Nguyễn Duy Hiển |
Nam |
28/05/1982 |
Hà Nội |
7.33 |
Khá |
|
02 |
Bùi Văn Khuê |
Nam |
03/09/1987 |
Hải Phòng |
7.85 |
Khá |
|
03 |
Bùi Thị Thắm |
Nữ |
12/09/1993 |
Hải Dương |
7.33 |
Khá |
|
04 |
Trần Quang Tuấn |
Nam |
02/05/1978 |
Hà Nội |
8.04 |
Giỏi |
|
05 |
Mai Thị Quyên |
Nữ |
20/09/1993 |
Nam Định |
7.90 |
Khá |
|
06 |
Trần Thị Hoài |
Nữ |
2/2/1994 |
Hà Nam |
7.69 |
Khá |
|
07 |
Trần Thị Hiền |
Nữ |
16/5/1995 |
Ninh Bình |
7.90 |
Khá |
|
08 |
Nguyễn Đăng Huỳnh |
Nam |
30/12/1991 |
Quảng Ninh |
7.87 |
Khá |
|
09 |
Dương Thị Thanh Loan |
Nữ |
8/3/1995 |
Hà Nam |
7.83 |
Khá |
|
10 |
Nguyễn Văn Chiến |
Nam |
9/9/1992 |
Vĩnh Phúc |
7.83 |
Khá |
|
11 |
Bùi Quốc Hưng |
Nam |
20/11/1995 |
Nghệ An |
8.15 |
Giỏi |
|
12 |
Dương Đình Tùng |
Nam |
1/10/1993 |
Bắc Ninh |
7.96 |
Khá |
|
13 |
Trần Mạnh Nam |
Nam |
05/09/1994 |
Hà Nội |
7.62 |
Khá |
|
14 |
Trương Anh Bảy |
Nam |
05/02/1985 |
Phú Thọ |
7.23 |
Khá |
|
15 |
Võ Thị Loan |
Nữ |
06/12/1989 |
Hà Tĩnh |
7.87 |
Khá |
|
16 |
Bùi Văn Uyên |
Nam |
25/11/1985 |
Thái Bình |
8.13 |
Giỏi |
|
17 |
Nguyễn Duy Giang |
Nam |
09/04/1994 |
Hải Dương |
8.04 |
Giỏi |
|
18 |
Nguyễn Ngọc Chung |
Nam |
07/09/1974 |
Thái Bình |
7.02 |
Khá |
|
19 |
Lộ Quốc Đạt |
Nam |
08/02/1992 |
Hà Nội |
7.44 |
Khá |
|
20 |
Nguyễn Minh Đức |
Nam |
16/07/1991 |
Thái Bình |
7.29 |
Khá |
|
21 |
Lê Duy Hiếu |
Nam |
12/01/1982 |
Hải Phòng |
8.40 |
Giỏi |
|
22 |
Lê Thị Thanh Huyền |
Nữ |
10/04/1981 |
Thái Bình |
7.56 |
Khá |
|
23 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Nữ |
26/06/1987 |
Hà Nam |
7.73 |
Khá |
|
24 |
Vũ Quang Hưng |
Nam |
11/09/1990 |
Thái Bình |
7.48 |
Khá |
|
25 |
Nguyễn Kim Hương |
Nữ |
29/03/1989 |
Bắc Ninh |
8.15 |
Giỏi |
|
26 |
Vũ Trọng Hữu |
Nam |
10/02/1993 |
Ninh Bình |
8.13 |
Giỏi |
|
|
Lê Văn Kiên |
Nam |
20/09/1995 |
Bắc Giang |
8.42 |
Giỏi |
|
27 |
Lê Thị Minh Tâm |
Nữ |
13/10/1994 |
Quảng Ninh |
7.23 |
Khá |
|
28 |
Bùi Đức Thành |
Nam |
15/02/1984 |
Hải Dương |
7.69 |
Khá |
|
29 |
Nguyễn Thị Thắm |
Nữ |
06/04/1995 |
Nam Định |
8.31 |
Giỏi |
|
30 |
Lại Trọng Thuận |
Nam |
16/09/1993 |
Nam Định |
7.81 |
Khá |
|
31 |
Lê Dương Trí |
Nam |
01/02/1997 |
Hà Nội |
8.10 |
Giỏi |
|
32 |
Phạm Duy Kiên |
Nam |
11/12/1988 |
Nam Định |
7.90 |
Khá |
|
33 |
Phạm Thị Hồng Vân |
Nữ |
17/06/1988 |
Hà Nội |
8.15 |
Giỏi |
|
34 |
Lê Thị Hồng Hậu |
Nữ |
30/09/1983 |
Quảng Ninh |
7.67 |
Khá |
|
35 |
Trần Quốc Tuấn |
Nam |
11/6/1986 |
Quảng Ninh |
7.54 |
Khá |
|
36 |
Hoàng Thu Quỳnh |
Nữ |
8/11/1983 |
Nam Định |
8.08 |
Giỏi |
|
37 |
Nguyễn Ngọc Doanh |
Nam |
19/11/1994 |
Thái Nguyên |
8.40 |
Giỏi |
|
38 |
Bùi Huy Hoàng |
Nam |
24/3/1993 |
Hà Nội |
8.31 |
Giỏi |
|
39 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
Nam |
28/11/1995 |
Bắc Ninh |
8.31 |
Giỏi |
|
40 |
Nguyễn Hoàng Việt |
Nam |
13/12/1991 |
Hà Nội |
8.42 |
Giỏi |
|
41 |
Đặng Cường |
Nam |
10/09/1983 |
Hà Tĩnh |
7.00 |
Khá |
|
42 |
Trịnh Thị Nguyệt Anh |
Nữ |
26/08/1992 |
Liên Bang Nga |
8.63 |
Giỏi |
|
43 |
Lê Thị Hiền |
Nữ |
20/10/1988 |
Thanh Hóa |
7.17 |
Khá |
|
44 |
Lê Hoàng Mai |
Nam |
22/5/1978 |
Hà Nội |
7.60 |
Khá |
|
45 |
Trần Thị Hồng Ngọc |
Nữ |
27/6/1994 |
Hà Nội |
7.83 |
Khá |
|
46 |
Phạm Thùy Linh |
Nữ |
13/10/1989 |
Quảng Ninh |
8.29 |
Giỏi |
|
47 |
Hoàng Đình Thi |
Nam |
1/4/1981 |
Thái Bình |
7.17 |
Khá |
|
48 |
Nguyễn Thị Thơm |
Nữ |
5/6/1979 |
Ninh Bình |
8.46 |
Giỏi |
|
49 |
Phùng Thị Hải Duyên |
Nữ |
24/11/1982 |
Quảng Bình |
8.02 |
Giỏi |
|
50 |
Trương Anh Phương |
Nam |
27/6/1995 |
Thái Nguyên |
8.02 |
Giỏi |
|
51 |
Nguyễn Thị Thúy |
Nữ |
18/9/1988 |
Thái Bình |
7.54 |
Khá |
|
52 |
Đỗ Thị Dung |
Nữ |
6/3/1995 |
Hà Nội |
7.79 |
Khá |
|
53 |
Vũ Đăng Thảo |
Nam |
27/7/1957 |
Hà Nội |
8.33 |
Giỏi |
|
54 |
Đỗ Minh Vương |
Nam |
26/5/1991 |
Thanh Hóa |
7.08 |
Khá |
|
55 |
Hà Phương Thảo |
Nữ |
18/11/1994 |
Hà Nội |
7.92 |
Khá |
|
56 |
Dương Thị Thu Hương |
Nữ |
5/9/1993 |
Thái Nguyên |
8.08 |
Giỏi |
|
57 |
Trần Thị Tố Uyên |
Nữ |
9/3/1977 |
Thái Nguyên |
7.31 |
Khá |
|
58 |
Phạm Thị Thu Thảo |
Nữ |
12/8/1991 |
Thái Nguyên |
8.10 |
Giỏi |
|
59 |
Phan Vũ Hoàng |
Nam |
6/6/1974 |
Quảng Ninh |
7.17 |
Khá |
|
60 |
Phạm Thu Hương |
Nữ |
2/10/1994 |
Hà Nội |
7.33 |
Khá |
|
61 |
Lương Thị Hà Thanh |
Nữ |
22/7/1994 |
Hà Nội |
7.87 |
Khá |
|
62 |
Nguyễn Ngọc Hải |
Nam |
19/8/1981 |
Quảng Ninh |
7.54 |
Khá |
|
63 |
Phạm Thái Nam Sơn |
Nam |
24/10/1995 |
Đắc Lắc |
7.56 |
Khá |
|
64 |
Đinh Chính Hùng |
Nam |
11/06/1993 |
Hải Phòng |
7.90 |
Khá |
|
65 |
Nguyễn Thị Thanh Dung |
Nữ |
16/05/1985 |
Yên Bái |
7.92 |
Khá |
|
66 |
Vũ Hải Nam |
Nam |
21/07/1990 |
Hà Nội |
8.35 |
Giỏi |
|
67 |
Nguyễn Phi Khanh |
Nam |
29/07/1983 |
Hà Giang |
7.83 |
Khá |
|
68 |
Đặng Minh Giám |
Nam |
02/08/1973 |
Hà Nội |
7.48 |
Khá |
|
69 |
Lê Đức Hiệp |
Nam |
03/11/1944 |
Hà Nội |
7.08 |
Khá |
|
70 |
Lê Thị Hương Giang |
Nữ |
19/03/1984 |
Hà Nội |
7.62 |
Khá |
|
71 |
Nguyễn Thu Quỳnh |
Nữ |
13/03/1984 |
Hà Nội |
7.92 |
Khá |
|
72 |
Nguyễn Thị Quỳnh Ngân |
Nữ |
12-09-77 |
Hà Nội |
7.90 |
Khá |
|
73 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Nam |
22/09/1987 |
Hưng Yên |
8.02 |
Giỏi |
|
74 |
Hà Văn Duy |
Nam |
02/10/1992 |
Thanh Hóa |
8.44 |
Giỏi |
|
75 |
Lê Văn Hợi |
Nam |
04/11/1983 |
Thái Bình |
7.75 |
Khá |
|
76 |
Hoàng Thị Huyền |
Nữ |
01/04/1993 |
Thái Nguyên |
7.69 |
Khá |
|
77 |
Phạm Văn Linh |
Nam |
01/01/1990 |
Cà Mau |
8.38 |
Giỏi |
|
78 |
Ngô Thị Kiều Oanh |
Nữ |
14/06/1994 |
Hà Nội |
7.29 |
Khá |
|
79 |
Đào Thị Thanh |
Nữ |
10/12/1954 |
Hà Nam |
7.54 |
Khá |
|
80 |
Bùi Văn Thái |
Nam |
07/10/1991 |
Hòa Bình |
8.44 |
Giỏi |
|
81 |
Nguyễn Mạnh Tùng |
Nam |
05/08/1993 |
Sơn La |
7.73 |
Khá |
|
82 |
Bùi Quảng Đại |
Nam |
10/3/1993 |
Hải Dương |
7.71 |
Khá |
|
83 |
Đào Ngọc Công |
Nam |
29/3/1995 |
Bắc Giang |
7.73 |
Khá |
|
84 |
Phạm Thanh Bình |
Nam |
4/7/1983 |
Hà Nội |
7.92 |
Khá |
|
85 |
Phạm Tiến Cường |
Nam |
06/11/1985 |
Nghệ An |
7.40 |
Khá |
|
86 |
Nguyễn Việt Khôi |
Nam |
22/08/1986 |
Hà Nội |
8.02 |
Giỏi |
|
87 |
Trần Văn Vinh |
Nam |
30/09/1987 |
Hà Nội |
7.69 |
Khá |

