BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K57
DANH SÁCH HỌC VIÊN HOÀN THÀNH KHOÁ ĐÀO TẠO NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN DU LỊCH
Địa điểm: 451 Hoàng Quốc Việt - Cầu Giấy – Hà Nội
S TT |
HỌ VÀ |
TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
ĐIỂM |
HỆ |
||
ĐIỂM CHUYÊN CẦN |
ĐIỂM THI |
TỔNG ĐIỂM |
||||||
|
Phạm Văn |
Thi |
02/10/1991 |
Ninh Bình |
1 |
8,5 |
9,5 |
1 tháng |
|
Nguyễn Thị Kim |
Tuyến |
02/10/1988 |
Bắc Ninh |
1 |
7,75 |
8,75 |
1 tháng |
|
Nguyễn Văn |
Hùng |
10/10/1986 |
|
1 |
7,75 |
8,75 |
1 tháng |
|
Phạm Thị |
Quỳnh |
31/10/1991 |
Hải Dương |
1 |
7,75 |
8,75 |
1 tháng |
|
Nguyễn Hải |
My |
12/4/1991 |
Hà Nội |
1 |
8 |
9 |
1 tháng |
|
Cao Việt |
Khải |
10/7/1991 |
Yên Bái |
1 |
6 |
7 |
1 tháng |
|
Bùi Thanh |
Long |
18/6/1990 |
Ninh Bình |
|
7 |
7 |
1 tháng |
|
Vũ Thị Thu |
Hà |
25/9/1989 |
Hải Phòng |
|
8 |
|
2 tháng |
|
Phan Trọng |
Lượng |
25/10/1989 |
Ninh Bình |
1 |
8,5 |
|
2 tháng |
|
Ngô Xuân |
Bắc |
31/12/1968 |
Nam Định |
|
|
|
2 tháng |
|
Trần Mạnh |
Tiến |
06/6/1989 |
Đăk Lăk |
1 |
7,75 |
|
2 tháng |
|
Hồ Anh |
Tuấn |
26/10/1967 |
Hà Nội |
1 |
7,75 |
|
2 tháng |
|
Nguyễn Thị Hồng |
Gấm |
22/11/1984 |
Hà Nội |
1 |
8 |
|
2 tháng |
|
Nguyễn Thanh |
Tùng |
15/4/1990 |
Thái Bình |
|
7 |
|
2 tháng |
|
Đỗ Tuấn |
Anh |
09/11/1982 |
Ninh Bình |
|
7,5 |
|
2 tháng |
|
Hoàng Minh |
Tú |
19/4/1991 |
Hà Nội |
1 |
7,5 |
,5 |
2 tháng |
|
Nguyễn Văn |
Cường |
18/6/1987 |
Vĩnh Phúc |
1 |
8 |
|
2 tháng |
|
Nguyễn Mạnh |
Đức |
02/9/1989 |
Hà Nội |
1 |
8 |
|
2 tháng |
|
Nguyễn Quốc |
Hợp |
24/01/1980 |
Hải Phòng |
1 |
8,5 |
|
2 tháng |
|
Trà Đình |
Thuần |
05/8/1987 |
Quảng Bình |
1 |
7 |
|
2 tháng |
|
Đặng Thị Minh |
Luyến |
08/7/1986 |
Nam Định |
1 |
7,75 |
|
2 tháng |
|
Nguyễn Hòa |
Thanh |
31/10/1975 |
Hà Nội |
1 |
8,25 |
|
2 tháng |
|
Nguyễn Tuấn |
Việt |
26/4/1987 |
Hà Nội |
1 |
7,75 |
|
2 tháng |
|
Lê Văn |
Luân |
01/12/1990 |
Quảng Ninh |
|
7,75 |
|
2 tháng |
|
Trần Đức |
Trung |
03/12/1991 |
Lào Cai |
1 |
6 |
|
2 tháng |
|
Nguyễn Thanh |
Hải |
04/6/1985 |
Quảng Ninh |
1 |
7,75 |
|
2 tháng |
|
Ma Thị |
Hằng |
02/4/1989 |
Bắc Kan |
1 |
7,5 |
|
2 tháng |
|
Nguyễn Văn |
Trãi |
02/01/1988 |
Quảng Bình |
|
|
|
2 tháng |
|
Hoàng Thị |
Thương |
02/01/1984 |
Hà Giang |
|
8 |
|
2 tháng |
|
Mai Tiến |
Dũng |
14/02/1977 |
Nam Định |
|
8 |
|
2 tháng |
|
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
12/6/1981 |
Yên Bái |
1 |
7 |
8 |
2 tháng |
|
Cấn Ngọc |
Minh |
03/3/1983 |
Hà Giang |
|
8 |
8 |
3 tháng |
|
Lê Hồng |
Viên |
20/8/1983 |
Thái Bình |
|
8 |
8 |
3 tháng |
Trường trả chứng chỉ: Hệ 1 tháng + 2 tháng (14/1 – 14/3/14) , Hệ 3 tháng (15/1 – 15/3/14)
Học viên đến lấy chứng chỉ đúng lịch và vào giờ hành chính
Học viên nộp đủ các giấy tờ (Bằng TN công chứng, 2 ảnh 3*4, CMT photo) mới được lấy chứng chỉ.
Khi đi mang theo phiếu thu hoặc CMND
Liên hệ: 094 6868 903 ( Hồng anh - quản lý lớp)
Phần mềm quản lý bán hàng
SiteMapBẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K75
BẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K73
BẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K71
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K67
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K66
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K64
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K63
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K59
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K58
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K56
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K54
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K53
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K52
BẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K47 T7
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K46 - T6
BẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ k48
BẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K44
BẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K45
BẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K42