BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K67
DANH SÁCH HỌC VIÊN HOÀN THÀNH KHOÁ ĐÀO TẠO NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN DU LỊCH
Địa điểm: 451 Hoàng Quốc Việt - Cầu Giấy – Hà Nội
S TT |
HỌ VÀ |
TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
ĐIỂM |
HỆ |
||
ĐIỂM CHUYÊN CẦN |
ĐIỂM THI |
TỔNG ĐIỂM |
||||||
|
Nguyễn Quang |
Vinh |
17/10/1985 |
Hà Nội |
|
7.75 |
7.75 |
1 tháng |
|
Nguyễn Thị |
Hoàn |
15/8/1985 |
Hà Nội |
1 |
8.5 |
9.5 |
1 tháng |
|
Nguyễn Hữu |
Thuận |
03/12/1979 |
Hà Nội |
|
7.25 |
7.25 |
1 tháng |
|
Nguyễn Thị |
Hạnh |
29/10/1991 |
Hưng Yên |
1 |
8.5 |
9.5 |
1 tháng |
|
Nguyễn Quốc Trường |
Giang |
22/5/1987 |
Hà Tây |
1 |
7.5 |
8.5 |
1 tháng |
|
Trần Văn |
Dũng |
24/02/1991 |
Ninh Bình |
1 |
7.5 |
8.5 |
1 tháng |
|
Đỗ Khắc |
Trọng |
22/01/1992 |
Ninh Bình |
1 |
8 |
9 |
1 tháng |
|
Nguyễn Thanh |
Hải |
28/8/1991 |
Hà Nội |
|
8.75 |
8.75 |
1 tháng |
|
Hồ Thị |
Mai |
10/3/1992 |
Nghệ An |
|
9 |
9 |
1 tháng |
|
Trịnh Thị |
Quyên |
04/4/1990 |
Hà Nội |
|
8.5 |
8.5 |
1 tháng |
|
Trần Văn |
Quyết |
19/3/1983 |
Hà Nội |
|
7 |
7 |
2 tháng |
|
Trần Đức |
Dũng |
12/02/1991 |
Hà Nội |
1 |
7.5 |
8.5 |
2 tháng |
|
Phạm Nguyễn Nam |
Anh |
08/6/1990 |
Bắc Kạn |
1 |
8 |
9 |
2 tháng |
|
Bùi Thị |
Nga |
16/6/1991 |
Nam Định |
|
9 |
9 |
2 tháng |
|
Phạm Hồng |
Hạnh |
14/11/1985 |
Hà Nội |
1 |
8 |
9 |
2 tháng |
|
Lưu Chí |
Hướng |
10/7/1979 |
Hà Nội |
1 |
7.25 |
8.25 |
2 tháng |
|
Lê Đức |
Thắng |
31/7/1991 |
Hà Nội |
1 |
7 |
8 |
2 tháng |
|
Trần Bá |
Sơn |
04/8/1992 |
Thái Bình |
|
8 |
8 |
2 tháng |
|
Phạm Thái |
Lê |
12/12/1985 |
Quảng Bình |
1 |
7 |
8 |
2 tháng |
|
Nguyễn Ba |
Duy |
14/4/1986 |
Vĩnh Phúc |
1 |
8.5 |
9.5 |
2 tháng |
|
Nguyễn Thanh |
Tùng |
27/02/1981 |
Hải Phòng |
|
7.5 |
7.5 |
2 tháng |
|
Nguyễn Đình |
Đông |
05/5/1983 |
Hải Phòng |
|
7.5 |
7.5 |
2 tháng |
|
Trần Diễm |
Quỳnh |
11/4/1992 |
Nam Định |
1 |
8.25 |
9.25 |
2 tháng |
|
Nguyễn Xuân |
Trường |
19/8/1991 |
Hà Nội |
|
7.5 |
7.5 |
2 tháng |
|
Nguyễn Đức |
Thiệp |
20/01/1981 |
Hà Nội |
1 |
7 |
8 |
2 tháng |
|
Lê Văn |
Vũ |
23/7/1988 |
Hải Dương |
|
6.5 |
6.5 |
2 tháng |
|
Nguyễn Đình |
San |
20/6/1982 |
Bắc Ninh |
|
7.25 |
7.25 |
2 tháng |
|
Bùi Lệ |
Thủy |
28/6/1988 |
Bắc Kạn |
|
8.5 |
8.5 |
2 tháng |
|
Nguyễn Thị |
Quyên |
03/01/1992 |
Nam Định |
|
8.75 |
8.75 |
2 tháng |
|
Lê Anh |
Tuấn |
06/05/1979 |
Thanh Hóa |
|
6.75 |
6.75 |
2 tháng |
|
Nguyễn Thế |
Hiệp |
04/11/1990 |
Vĩnh Phúc |
1 |
5.25 |
6.25 |
2 tháng |
|
Nguyễn Thị |
Thùy |
28/3/1990 |
Hà Nội |
1 |
7.5 |
8.5 |
2 tháng |
|
Vũ Thị Ngọc |
Thảo |
16/01/1990 |
Hà Nội |
1 |
8.5 |
9.5 |
2 tháng |
|
Nguyễn Quốc |
Bảo |
24/6/1954 |
Hà Nội |
1 |
8 |
9 |
2 tháng |
|
Trần Văn |
Tráng |
05/8/1982 |
Bắc Ninh |
|
7.75 |
7.75 |
2 tháng |
|
Mai Thị Thu |
Trang |
19/10/1990 |
Nam Định |
|
9.25 |
9.25 |
2 tháng |
|
Bùi Thị Kim |
Nhung |
03/5/1989 |
Hải Phòng |
|
9 |
9 |
2 tháng |
|
Lê Đức |
Thịnh |
28/10/1990 |
Hà Nội |
1 |
8.25 |
9.25 |
2 tháng |
|
Trịnh Thanh Thiên |
Nga |
20/7/1991 |
Hà Nội |
1 |
8.75 |
9.75 |
2 tháng |
|
Phạm Quang |
Vinh |
16/5/1975 |
Quảng Ninh |
|
6.75 |
6.75 |
2 tháng |
|
Bùi Thị |
Ngọc |
6/7/1982 |
Hòa Bình |
|
7.25 |
7.25 |
2 tháng |
|
Bùi Cao |
Đạt |
07/8/1989 |
Thái Bình |
|
8 |
8 |
2 tháng |
|
Dương Đình |
Trường |
03/7/1981 |
Bắc Ninh |
|
7.25 |
7.25 |
2 tháng |
|
Trần Phi |
Long |
07/01/1980 |
Hà Tĩnh |
1 |
8.25 |
9.25 |
2 tháng |
|
Trần Văn |
Viện |
15/01/1973 |
Bắc Giang |
|
6.75 |
6.75 |
2 tháng |
|
Phạm Văn |
Tâm |
05/101983 |
Hải Phòng |
|
7 |
7 |
2 tháng |
|
Nguyễn Văn |
Chưởng |
08/02/1974 |
Thái Bình |
|
7 |
7 |
2 tháng |
|
Nguyễn Phương |
Thảo |
12/7/1988 |
Hòa Bình |
1 |
6 |
7 |
2 tháng |
|
Trần Thu |
Phương |
20/12/1992 |
Ninh Bình |
|
8.25 |
8.25 |
2 tháng |
|
Nguyễn Ngọc |
Tùng |
24/8/1992 |
Bắc Ninh |
1 |
7.5 |
8.5 |
2 tháng |
|
Lê Văn |
Nhật |
26/6/1988 |
Quảng Ninh |
|
7.25 |
7.25 |
2 tháng |
|
Lê Thị |
Liên |
20/5/1992 |
Vĩnh Phúc |
1 |
7.75 |
8.75 |
3 tháng |
|
Võ Trung |
Kiên |
24/11/1986 |
Thái Nguyên |
1 |
8.5 |
9.5 |
3 tháng |
|
Nguyễn Đức |
Thắng |
01/9/1988 |
Hà Nội |
1 |
8 |
9 |
3 tháng |
|
Đỗ Đình |
Quảng |
11/6/1991 |
Nam Định |
1 |
7.5 |
8.5 |
3 tháng |
|
Trần Đình |
Quang |
10/6/1985 |
Hà Nội |
1 |
6.75 |
7.75 |
3 tháng |
|
Lã Ngọc |
Danh |
07/11/1990 |
Nam Định |
1 |
7.25 |
8.25 |
3 tháng |
|
Đỗ Kim |
Thu |
23/7/1990 |
Hòa Bình |
|
8.5 |
8.5 |
3 tháng |
|
Lê Quang |
Huy |
8/3/1978 |
Hà Nội |
|
8.5 |
8.5 |
3 tháng |
|
Nguyễn Hoàng |
Quân |
05/5/1983 |
Vĩnh Phúc |
|
7.5 |
7.5 |
3 tháng |
|
Lê Văn |
Cắt |
27/10/1981 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
7 |
7 |
3 tháng |
Trường trả chứng chỉ từ ngày: 18/8 đến 18/9/2014
Học viên đến lấy chứng chỉ đúng lịch và vào giờ hành chính
Học viên nộp đủ các giấy tờ (Bằng TN công chứng, 2 ảnh 3*4, CMT photo) mới được lấy chứng chỉ.
Khi đi mang theo phiếu thu hoặc CMND
Liên hệ: 094 6868 903 ( Hồng anh - quản lý lớp)
Facebook: Đào Tạo Du Lịch
Phần mềm quản lý bán hàng
SiteMapBẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K75
BẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K73
BẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K71
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K66
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K64
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K63
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K59
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K58
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K57
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K56
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K54
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K53
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K52