BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K63
DANH SÁCH HỌC VIÊN HOÀN THÀNH KHOÁ ĐÀO TẠO NGHIỆP VỤ HƯỚNG DẪN DU LỊCH
Địa điểm: 451 Hoàng Quốc Việt - Cầu Giấy – Hà Nội
S TT |
HỌ VÀ |
TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
ĐIỂM |
HỆ |
||
ĐIỂM CHUYÊN CẦN |
ĐIỂM THI |
TỔNG ĐIỂM |
||||||
|
Đỗ Văn |
Hiện |
15/02/1990 |
Hà Nội |
|
7,25 |
7,25 |
1 tháng |
|
Trần Bá |
Quyền |
21/6/1989 |
Hà Nam |
|
7 |
7 |
1 tháng |
|
Khiếu Phương |
Dung |
22/3/1990 |
Hà Nội |
1 |
4,5 |
5,5 |
1 tháng |
|
Phạm Thị |
Hiếu |
27/8/1983 |
Thái Bình |
1 |
7,25 |
8,25 |
1 tháng |
|
Đỗ Trọng |
Hưng |
7/12/1991 |
Thái Nguyên |
|
6,5 |
6,5 |
1 tháng |
|
Hoàng Mạnh |
Hùng |
23/4/1986 |
Lạng Sơn |
1 |
6,5 |
7,5 |
2 tháng |
|
Nguyễn Hữu |
Tú |
01/4/1991 |
Nghệ An |
|
8 |
8 |
2 tháng |
|
Nguyễn Đăng |
Thắng |
01/01/1987 |
Hưng Yên |
|
6,5 |
6,5 |
2 tháng |
|
Nguyễn Hán |
Thành |
05/5/1974 |
Hà Nội |
|
7 |
7 |
2 tháng |
|
Phạm Lưu |
Quỳnh |
11/8/1990 |
Hà Nội |
1 |
8 |
9 |
2 tháng |
|
Khuất Hoàng |
Hoan |
02/8/1992 |
Hà Nội |
|
8 |
8 |
2 tháng |
|
Nguyễn Nho |
Hải |
22/7/1991 |
Thanh Hóa |
1 |
7,5 |
8,5 |
2 tháng |
|
Nguyễn Thị Phương |
Thúy |
25/7/1992 |
Quảng Ninh |
|
7,75 |
7,75 |
2 tháng |
|
Trần Văn |
Tiến |
05/7/1985 |
Thái Bình |
1 |
7,25 |
8.25 |
2 tháng |
|
Phạm Thị Thanh |
Trà |
01/12/1993 |
Nam Định |
1 |
8,5 |
9,5 |
2 tháng |
|
Phạm Tiến |
Đạt |
06/7/1984 |
Hà Nội |
1 |
6 |
7 |
2 tháng |
|
Bùi Ngọc |
Phan |
23/5/1991 |
Hải Dương |
|
8 |
8 |
2 tháng |
|
Bùi Việt |
Anh |
10/7/1990 |
Phú Thọ |
|
7,75 |
7,75 |
2 tháng |
|
Phạm Văn |
Hiếu |
17/9/1974 |
Hà Nội |
|
8 |
8 |
2 tháng |
|
Ngô Văn |
Tùng |
19/01/1990 |
Hà Nội |
|
6 |
6 |
2 tháng |
|
Nguyễn Thị |
Duyến |
12/8/1989 |
Hà Nội |
|
8 |
8 |
2 tháng |
|
Vũ Ngọc |
Tỉnh |
12/8/1992 |
Nam Định |
|
8 |
8 |
2 tháng |
|
Lương Trung |
Nam |
14/3/1991 |
Ninh Bình |
|
7 |
7 |
2 tháng |
|
Nguyễn Thị |
Thùy |
20/11/1990 |
Thanh Hóa |
|
8 |
8 |
2 tháng |
|
Hoàng Anh |
Tú |
19/05/1992 |
Nam Định |
|
8 |
8 |
2 tháng |
|
Nguyễn Thị |
Xuyến |
24/11/1986 |
Hà Nội |
|
7,25 |
7,25 |
2 tháng |
|
Dương Đức |
Ánh |
26/06/1990 |
Nghệ An |
|
6,5 |
6,5 |
2 tháng |
|
Đào Thu |
Thủy |
09/9/1992 |
Thái Bình |
1 |
8 |
9 |
2 tháng |
|
Ngô Văn |
Đích |
29/3/1981 |
Hải Dương |
|
8 |
8 |
2 tháng |
|
Trần Việt |
Hoàng |
12/7/1991 |
Hà Nam |
1 |
7 |
8 |
2 tháng |
|
Vì Thị |
Quỳnh |
01/4/1993 |
Sơn La |
|
7 |
7 |
2 tháng |
|
Trần Văn |
Phúc |
02/01/1987 |
Nghệ An |
|
7 |
7 |
2 tháng |
|
Nguyễn Thị |
Ngân |
24/5/1990 |
Ninh Bình |
|
7,25 |
7,25 |
2 tháng |
|
Nguyễn Thị |
Tâm |
24/12/1992 |
Hải Dương |
|
8 |
8 |
2 tháng |
|
Vũ Thị |
Thảo |
23/01/1990 |
Thái Bình |
|
8 |
8 |
2 tháng |
|
Nguyễn Thị Minh |
Thư |
01/6/1988 |
Tuyên Quang |
|
7 |
7 |
2 tháng |
|
Lê Thanh |
Tùng |
31/12/1987 |
Hà Nội |
|
6,5 |
6,5 |
3 tháng |
Trường trả chứng chỉ từ ngày: 22/5 đến 22/6/2014
Học viên đến lấy chứng chỉ đúng lịch và vào giờ hành chính
Học viên nộp đủ các giấy tờ (Bằng TN công chứng, 2 ảnh 3*4, CMT photo) mới được lấy chứng chỉ.
Khi đi mang theo phiếu thu hoặc CMND
Liên hệ: 094 6868 903 ( Hồng anh - quản lý lớp)
Facebook: Đào Tạo Du Lịch
Phần mềm quản lý bán hàng
SiteMapBẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K75
BẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K73
BẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K71
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K67
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K66
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K64
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K59
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K58
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K57
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K56
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K54
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K53
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K52
BẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K47 T7
BẢNG ĐIỂM, LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ K46 - T6
BẢNG ĐIỂM VÀ LỊCH TRẢ CHỨNG CHỈ k48